Định nghĩa của từ heavenward

heavenwardadverb

hướng về thiên đàng

/ˈhevnwəd//ˈhevnwərd/

Từ "heavenward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "heaven" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heofon", ám chỉ bầu trời hoặc cõi của các vị thần. Hậu tố "-ward" là hậu tố trạng từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại chỉ hướng hoặc chuyển động. Lần đầu tiên sử dụng từ "heavenward" được ghi chép là vào thế kỷ 14. Từ này được dùng để mô tả chuyển động hoặc hướng về phía bầu trời hoặc cõi của các vị thần. Theo thời gian, từ "heavenward" mang hàm ý tâm linh hơn, thường được dùng để mô tả chuyển động hoặc hướng về một cõi tồn tại cao hơn, cõi tâm linh hoặc đích đến thiêng liêng. Ngày nay, "heavenward" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự thăng thiên, nâng cao hoặc phấn đấu vì điều gì đó cao quý hoặc thiêng liêng. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "heavenward" vẫn gắn chặt với nguồn gốc cổ xưa của nó, gợi lên cảm giác ngạc nhiên, kính sợ và siêu việt.

namespace
Ví dụ:
  • The birds soared heavenward, their wings catching the breeze.

    Những chú chim bay vút lên trời, đôi cánh đón lấy làn gió.

  • Geese honked in formation as they flew heavenward in their annual migration.

    Đàn ngỗng kêu vang theo đội hình khi chúng bay lên trời trong chuyến di cư hàng năm.

  • Prayers ascended heavenward from the faithful gathered in the chapel.

    Những lời cầu nguyện được các tín đồ tập trung tại nhà nguyện dâng lên trời.

  • The priest lifted his eyes toward heaven as he concluded the service and bid his flock adieu.

    Vị linh mục ngước mắt lên trời khi kết thúc buổi lễ và chào tạm biệt đàn chiên.

  • The smoke from the incense curled upward, wafting heavenward in a mystical dance.

    Khói từ hương tỏa lên cao, lan tỏa về phía bầu trời trong một điệu nhảy huyền bí.

  • Cathedrals stretched heavenward, their spires reaching for the heavens.

    Những nhà thờ lớn vươn lên trời, với những ngọn tháp vươn tới thiên đường.

  • Doves took flight heavenward, gliding gently on silent wings.

    Chim bồ câu bay lên trời, lướt nhẹ nhàng trên đôi cánh im lặng.

  • The choir sang hymns of praise as hands and voices lifted heavenward.

    Đoàn hợp xướng hát những bài thánh ca ngợi khen trong khi những bàn tay và giọng nói hướng lên trời.

  • The clock tower's bells chimed, their melodic tones ascending heavenward.

    Chuông tháp đồng hồ đổ chuông, âm thanh du dương của chúng vang vọng lên tận trời xanh.

  • In a moment of profound reverence, she closed her eyes, silently staring heavenward.

    Trong khoảnh khắc vô cùng tôn kính, cô nhắm mắt lại, lặng lẽ nhìn lên trời.