Định nghĩa của từ heat index

heat indexnoun

chỉ số nhiệt

/ˈhiːt ɪndeks//ˈhiːt ɪndeks/

Thuật ngữ "heat index" được Cơ quan Thời tiết Quốc gia Hoa Kỳ phát triển để giúp mọi người hiểu rõ hơn và ứng phó tốt hơn với các điều kiện thời tiết có khả năng nguy hiểm xảy ra trong điều kiện độ ẩm và nhiệt độ cao. Về cơ bản, chỉ số nhiệt là giá trị số tính đến cả nhiệt độ và độ ẩm để cung cấp cảm giác chính xác hơn về mức độ nóng thực sự bên ngoài. Chỉ số nhiệt được tính bằng cách áp dụng công thức toán học xem xét tác động của cả nhiệt độ và độ ẩm lên cơ thể con người. Công thức này tính đến những yếu tố như sự bốc hơi mồ hôi, tốc độ cơ thể con người mất nhiệt và cảm nhận về nhiệt của cơ thể con người. Ý tưởng đằng sau chỉ số nhiệt là giúp mọi người hiểu rõ hơn và chuẩn bị cho những nguy hiểm của nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt. Khi chỉ số nhiệt đạt đến một số mức nhất định (chẳng hạn như 105 độ F trở lên), nó trở thành dấu hiệu cảnh báo rằng chuột rút do nhiệt, kiệt sức và say nắng đều có thể xảy ra. Thông tin này có thể giúp mọi người thực hiện các bước để tự bảo vệ mình, chẳng hạn như ở trong nhà vào những thời điểm nóng nhất trong ngày, uống nhiều nước và mặc quần áo nhẹ, rộng rãi. Nhìn chung, chỉ số nhiệt đóng vai trò quan trọng giúp mọi người đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết có khả năng nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The heat index soared to dangerous levels today, making it feel like 5 degrees in the shade.

    Chỉ số nhiệt tăng vọt lên mức nguy hiểm hôm nay, khiến nhiệt độ cảm thấy như 5 độ trong bóng râm.

  • With the oppressive humidity and scorching temperatures, the heat index reached an unbearable 1 degrees in some areas.

    Với độ ẩm ngột ngạt và nhiệt độ thiêu đốt, chỉ số nhiệt đã lên tới mức không thể chịu đựng được là 1 độ ở một số khu vực.

  • The National Weather Service has warned residents to take precautions, as the heat index could lead to heat exhaustion and heatstroke.

    Cơ quan Thời tiết Quốc gia đã cảnh báo người dân nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa vì chỉ số nhiệt có thể dẫn đến kiệt sức vì nóng và say nắng.

  • The heat index is expected to remain high for the next few days, forcing many people to stay indoors during the hottest parts of the day.

    Chỉ số nhiệt dự kiến ​​sẽ vẫn cao trong vài ngày tới, buộc nhiều người phải ở trong nhà vào những thời điểm nóng nhất trong ngày.

  • Athletes preparing for outdoor events should be aware of the heat index, as it could impact their performance and put them at risk of dehydration.

    Các vận động viên chuẩn bị cho các sự kiện ngoài trời nên lưu ý đến chỉ số nhiệt vì nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của họ và khiến họ có nguy cơ bị mất nước.

  • When the heat index is high, it's essential to drink plenty of water, wear loose-fitting clothing, and avoid spending extended periods in the sun.

    Khi chỉ số nhiệt cao, điều cần thiết là phải uống nhiều nước, mặc quần áo rộng rãi và tránh ở ngoài nắng trong thời gian dài.

  • People with pre-existing medical conditions should be cautious when the heat index is high, as they may be more susceptible to heat-related illnesses.

    Những người có bệnh lý nền nên thận trọng khi chỉ số nhiệt cao vì họ có thể dễ mắc các bệnh liên quan đến nhiệt hơn.

  • The heat index can also impact air quality, as it can exacerbate pollution levels in urban areas.

    Chỉ số nhiệt cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí vì nó có thể làm trầm trọng thêm mức độ ô nhiễm ở khu vực thành thị.

  • Farmers and ranchers should be aware of the heat index, as it can impact crop yields and livestock health.

    Nông dân và chủ trang trại nên lưu ý đến chỉ số nhiệt vì nó có thể ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và sức khỏe vật nuôi.

  • By monitoring the heat index, individuals can take proactive steps to protect their health and safety during extreme weather events.

    Bằng cách theo dõi chỉ số nhiệt, mọi người có thể thực hiện các bước chủ động để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của mình trong các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.