Định nghĩa của từ heartstrings

heartstringsnoun

nhịp tim

/ˈhɑːtstrɪŋz//ˈhɑːrtstrɪŋz/

Cụm từ "heartstrings" có thể bắt nguồn từ sự hiểu biết ẩn dụ về trái tim. Vào thời xa xưa, người ta cho rằng trái tim là nơi chứa đựng cảm xúc, chứ không chỉ là một cái bơm. "Dây đàn" có thể được dùng để tượng trưng cho bản chất tinh tế và phức tạp của những cảm xúc này, tương tự như cách dây đàn trên một nhạc cụ tạo ra những âm thanh khác nhau. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng cụm từ "heartstrings" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả những kết nối cảm xúc mạnh mẽ và những cảm xúc mãnh liệt mà chúng gợi lên.

namespace
Ví dụ:
  • Her love ballad had the power to tug at everyone's heartstrings, leaving them emotionally moved and in tears.

    Bản tình ca của cô có sức mạnh chạm đến trái tim của mọi người, khiến họ xúc động và rơi nước mắt.

  • The old man's memories of his late wife triggered his heartstrings, and he found himself overwhelmed with emotion.

    Những ký ức của ông già về người vợ quá cố đã khơi dậy trái tim ông, và ông thấy mình tràn ngập cảm xúc.

  • The child's heartfelt letter to his sick mother brought tears to every parent's heartstrings and brought hope to many families facing similar circumstances.

    Bức thư chân thành của đứa trẻ gửi cho người mẹ đang ốm của mình đã khiến mọi bậc cha mẹ rơi nước mắt và mang lại hy vọng cho nhiều gia đình đang phải đối mặt với hoàn cảnh tương tự.

  • The dramatic scene in the play pulled at the audience's heartstrings, leaving them speechless and deeply moved.

    Cảnh kịch tính trong vở kịch đã chạm đến trái tim khán giả, khiến họ không nói nên lời và vô cùng xúc động.

  • The national anthem played by the school band brought everyone's heartstrings as they sang along with pride.

    Bài quốc ca do ban nhạc của trường trình bày đã chạm đến trái tim của mọi người khi họ hát theo một cách đầy tự hào.

  • Her heartwarming speech about the importance of family left her audience's heartstrings tugged, filled with love and appreciation for their own families.

    Bài phát biểu ấm áp của bà về tầm quan trọng của gia đình đã khiến trái tim khán giả rung động, tràn ngập tình yêu thương và lòng biết ơn dành cho gia đình của họ.

  • The touching story of the woman who lost her job but still managed to provide for her family with hard work touched everyone's heartstrings, and they felt a newfound appreciation for their own blessings.

    Câu chuyện cảm động về người phụ nữ mất việc nhưng vẫn cố gắng chăm chỉ làm việc để nuôi sống gia đình đã chạm đến trái tim của mọi người, và họ cảm thấy trân trọng hơn những may mắn của mình.

  • The poignant narrative of the soldier's return to his family after being away for years brought everyone's heartstrings, with the audience drowning in tears.

    Câu chuyện cảm động về cuộc trở về của người lính với gia đình sau nhiều năm xa cách đã chạm đến trái tim của mọi người, khiến khán giả không khỏi rơi nước mắt.

  • Her daughter's graduation left her with a heart full of unspeakable happiness and emotions, tugging at every parent's heartstrings.

    Lễ tốt nghiệp của con gái bà đã mang lại cho bà niềm hạnh phúc và cảm xúc không thể diễn tả thành lời, làm rung động trái tim của mọi bậc cha mẹ.

  • The live performance of the song "Somewhere Over the Rainbow" left everyone's heartstrings, with the audience filled with warmth and good vibes.

    Buổi biểu diễn trực tiếp ca khúc "Somewhere Over the Rainbow" đã chạm đến trái tim của mọi người, khán giả tràn ngập sự ấm áp và rung cảm tốt đẹp.

Thành ngữ

pull, tug, etc. at somebody's heartstrings
to cause strong feelings of love or sympathy in somebody
  • It's a sad story that really tugs at your heartstrings.