Định nghĩa của từ selfishly

selfishlyadverb

ích kỷ

/ˈselfɪʃli//ˈselfɪʃli/

Từ "selfishly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "self-" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*selbaz", có nghĩa là "alone" hoặc "single". Tiền tố này cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh khác như "self" và "selfless". Hậu tố "-ishly" bắt nguồn từ hậu tố "-lic" trong tiếng Anh cổ, tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Ví dụ, "nicely" bắt nguồn từ "nice" + "-ly". Từ "selfishly" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "theo cách tự thân". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển theo hướng truyền tải ý tưởng về việc quá quan tâm đến nhu cầu hoặc sở thích của bản thân, dẫn đến hàm ý tiêu cực mà chúng ta liên tưởng đến ngày nay.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân

namespace
Ví dụ:
  • John has been acting selfishly by always putting his own needs before those of his family and friends.

    John đã hành động ích kỷ khi luôn đặt nhu cầu của bản thân lên trên nhu cầu của gia đình và bạn bè.

  • Jane's pursuit of success at the expense of her relationships and personal life has been termed as selfishly ambitious.

    Việc Jane theo đuổi thành công mà đánh đổi các mối quan hệ và cuộc sống cá nhân được coi là tham vọng ích kỷ.

  • Michael hoarded all the resources for himself, disregarding the needs of his team, which was perceived as working selfishly.

    Michael đã tích trữ mọi nguồn lực cho riêng mình, không quan tâm đến nhu cầu của nhóm, những người bị coi là làm việc ích kỷ.

  • Sarah kept her secret to herself, ignoring the fact that it could have a significant impact on others around her. She acted selfishly.

    Sarah giữ bí mật này cho riêng mình, không để ý đến việc nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến những người xung quanh. Cô ấy đã hành động ích kỷ.

  • Bill refused to help his neighbor fix her flat tire, even though it was clear she was struggling. Many noticed that Bill was behaving selfishly.

    Bill từ chối giúp hàng xóm sửa lốp xe xẹp của cô ấy, mặc dù rõ ràng là cô ấy đang gặp khó khăn. Nhiều người nhận thấy Bill đang cư xử ích kỷ.

  • The CEO of the company prioritized his own profits over the welfare of his employees, which was a classic example of acting selfishly.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty ưu tiên lợi nhuận của mình hơn phúc lợi của nhân viên, đây là một ví dụ điển hình của hành động ích kỷ.

  • Maria consistently put her desires ahead of her friends, refusing to make any compromises or sacrifices, eventually alienating herself from the group whose company she once enjoyed.

    Maria luôn đặt mong muốn của mình lên trên bạn bè, từ chối bất kỳ sự thỏa hiệp hay hy sinh nào, cuối cùng tự xa lánh mình khỏi nhóm mà cô từng gắn bó.

  • Tom constantly looked for someone else to solve his problems, failing to take responsibility for his own actions. Some found this to be a manifestation of selfishness.

    Tom liên tục tìm kiếm người khác để giải quyết vấn đề của mình, không chịu trách nhiệm về hành động của chính mình. Một số người cho rằng đây là biểu hiện của sự ích kỷ.

  • Richard drew the curtains during the baseball game, preventing everyone else from enjoying it, which was seen as a selfish act at that moment.

    Richard đã kéo rèm trong trận đấu bóng chày, ngăn không cho mọi người thưởng thức trận đấu, điều này được coi là hành động ích kỷ vào thời điểm đó.

  • Lisa never bothered to learn what her partner liked or disliked, insisting that she alone got her way in order to "live right." It appeared that Lisa was living selfishly.

    Lisa không bao giờ bận tâm tìm hiểu xem đối tác của mình thích hay không thích điều gì, khăng khăng rằng chỉ mình cô ấy mới có thể đạt được điều mình muốn để "sống đúng đắn". Có vẻ như Lisa đang sống ích kỷ.