tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)
có đầu
/ˈhedɪd//ˈhedɪd/Từ "headed" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp và dài. Cách sử dụng phổ biến nhất của "headed" như một tính từ, có nghĩa là được chỉ đạo hoặc kiểm soát, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēafod", có nghĩa là "head" hoặc "chief". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "haidiz", cũng có nghĩa là "head", và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "kap-", cũng liên quan đến ý tưởng "head" hoặc "top". Ban đầu, từ "headed" ám chỉ một thứ gì đó được hướng đến hoặc được điều khiển bởi một người hoặc một vật cụ thể, chẳng hạn như một lá thư "headed" được viết trực tiếp cho ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm một phạm vi ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm các khái niệm trừu tượng như chỉ đạo, kiểm soát hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, "headed" là một tính từ thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và thành ngữ.
tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)
having the name and address of a person, an organization, etc. printed at the top
có tên và địa chỉ của một người, một tổ chức, v.v. được in ở trên cùng
giấy ghi chú có đầu
having the type of head or number of heads mentioned
có loại đầu hoặc số lượng đầu được đề cập
một người đàn ông đầu trọc
một con quái vật ba đầu