Định nghĩa của từ guided

guidedadjective

được hướng dẫn

/ˈɡaɪdɪd//ˈɡaɪdɪd/

Từ "guided" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Phân từ hiện tại của động từ "guide", "guidend", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wediz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "wit". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*weid-", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "biết". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "guide" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là "chỉ đạo hoặc dẫn dắt". Phân từ hiện tại "guiding" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào gốc "guid-". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý chỉ đạo hoặc kiểm soát cẩn thận. Ngày nay, "guided" được dùng để mô tả một quá trình hoặc hoạt động được quản lý hoặc chỉ đạo cẩn thận, thường trong bối cảnh du lịch, ra quyết định hoặc phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)

meaningbài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)

meaningsách chỉ dẫn, sách chỉ nam

typengoại động từ

meaningdẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo

namespace
Ví dụ:
  • The tour guide led the group through the historic city center, pointing out landmarks and sharing interesting facts about their history.

    Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi qua trung tâm thành phố lịch sử, chỉ ra các địa danh và chia sẻ những sự thật thú vị về lịch sử của thành phố.

  • The yoga instructor guided the students through a series of poses, encouraging them to focus on their breathing and find inner peace.

    Giáo viên yoga hướng dẫn học viên thực hiện một loạt tư thế, khuyến khích họ tập trung vào hơi thở và tìm thấy sự bình yên nội tâm.

  • The artist's sketchbook was a guided path through his creative process, with sticky notes and arrows directing his ideas.

    Cuốn sổ phác thảo của nghệ sĩ chính là kim chỉ nam cho quá trình sáng tạo của ông, với những ghi chú và mũi tên chỉ đường cho những ý tưởng của ông.

  • The doctor walked the patient through a detailed explanation of their medical condition, answering all of their questions and providing clarity on next steps.

    Bác sĩ đã giải thích chi tiết cho bệnh nhân về tình trạng bệnh của họ, trả lời mọi câu hỏi và làm rõ các bước tiếp theo.

  • The cooking class instructor guided the students through preparing a complex dish, demonstrating each step of the way.

    Giáo viên hướng dẫn lớp học nấu ăn đã hướng dẫn học viên cách chế biến một món ăn phức tạp, trình bày từng bước thực hiện.

  • The school counselor helped the student through the process of selecting college majors, guiding them in exploring their interests and strengths.

    Cố vấn nhà trường đã giúp học sinh trong suốt quá trình lựa chọn chuyên ngành đại học, hướng dẫn các em khám phá sở thích và điểm mạnh của mình.

  • The music teacher led the students through a challenging piece, working with them to perfect their technique and bring out their best performance.

    Giáo viên âm nhạc đã hướng dẫn học sinh thực hiện một bản nhạc đầy thử thách, giúp các em hoàn thiện kỹ thuật và mang đến màn trình diễn tốt nhất.

  • The therapist provided a guided meditation, encouraging the patient to focus on their senses and find a sense of calm and relaxation.

    Nhà trị liệu đã hướng dẫn thiền, khuyến khích bệnh nhân tập trung vào các giác quan và tìm cảm giác bình tĩnh và thư giãn.

  • The expert walked the investors through the intricacies of the potential investment, analyzing the benefits and risks and answering any questions they had.

    Chuyên gia đã hướng dẫn các nhà đầu tư tìm hiểu những phức tạp của khoản đầu tư tiềm năng, phân tích lợi ích và rủi ro, đồng thời trả lời mọi câu hỏi họ có.

  • The executive coach guided the employee through a strategic career planning process, helping them identify areas for growth and development.

    Huấn luyện viên điều hành đã hướng dẫn nhân viên thông qua quá trình lập kế hoạch nghề nghiệp chiến lược, giúp họ xác định các lĩnh vực cần phát triển và thăng tiến.