danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to: khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
nội động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to: khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
cúi chào
/ˈkɜːtsi//ˈkɜːrtsi/Từ "curtsy" có nguồn gốc thú vị có từ thời Trung cổ ở châu Âu. Vào thời đó, các quý cô sẽ hạ mình trước mặt các quý tộc như một cử chỉ tôn trọng, được gọi là "quỳ xuống" hoặc "động tác sâu hơn". Tuy nhiên, hành động này được phát hiện là thu hút quá nhiều sự chú ý vào họ, và thay vào đó, họ được khuyến khích thể hiện dấu hiệu tôn trọng tinh tế hơn. Cử chỉ mới bao gồm một động tác nhỏ hơn, trong đó một quý cô sẽ hơi cong đầu gối và hạ thấp cơ thể cho đến khi hông ngang bằng với đầu gối. Hành động này, được gọi là "curtsy," đã trở thành một dấu hiệu tôn trọng phổ biến trong giới phụ nữ trong nhiều thế kỷ. Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "curesce", dùng để chỉ hành động "cúi đầu gối". Cúi chào đã phát triển theo thời gian, với các biến thể về độ sâu và tính trang trọng tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh. Ở một số xã hội, phụ nữ không còn phải khom lưng chào như một dấu hiệu của sự tôn trọng, nhưng truyền thống này vẫn là một phần của nhiều sự kiện trang trọng, chẳng hạn như các nghi lễ hoàng gia và tiệc chiêu đãi ngoại giao. Tuy nhiên, ý nghĩa đằng sau hành động khom lưng chào, một biểu tượng của sự khiêm nhường và tôn kính, vẫn tiếp tục được nhiều người quan sát và ngưỡng mộ ngày nay.
danh từ
sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to: khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
nội động từ
khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
to drop a curtsy; to make one's curtsy to: khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
Khi nữ hoàng bước vào phòng khiêu vũ, tất cả các quý cô đều cúi chào bà một cách lịch sự.
Bà của Sarah luôn yêu cầu cô phải cúi chào bà mỗi khi họ gặp nhau, mặc dù bà đã là một phụ nữ trưởng thành.
Những bé gái trong dàn hợp xướng cúi chào khi rời khỏi sân khấu, cảm thấy biết ơn vì tiếng vỗ tay của khán giả.
Trước khi nhận bằng tốt nghiệp, thủ khoa đã cúi chào hiệu trưởng, thể hiện sự tôn trọng với vai trò là người lãnh đạo nhà trường.
Việc vận động viên giành huy chương Olympic cúi chào khán giả thể hiện sự khiêm nhường của cô trước thành công.
Trong khi vị cận thần cúi chào một cách trịnh trọng, người phụ nữ bên cạnh ông lại cúi chào thật sâu, bày tỏ lòng kính trọng với vị quan quyền lực.
Mặc dù không thích truyền thống, tôi vẫn cúi chào mẹ chồng như một cách thể hiện lòng biết ơn đối với vai trò là thành viên cao cấp trong gia đình chồng tôi.
Trong đám tang của ông nội, cô bé Emily đã cúi chào quan tài, thể hiện lòng tôn kính mà cô dành cho ký ức của người đã khuất.
Hành động cúi chào chú rể của cô dâu khi rời khỏi nhà thờ là một cử chỉ đáng yêu, thể hiện với khách mời rằng cặp đôi thực sự yêu thương nhau.
Khi Tổng thống và Đệ nhất phu nhân đi dọc lối đi của Tòa nhà Quốc hội, rất nhiều người đã cúi chào, một biểu tượng của sự tôn trọng đối với chức vụ cao nhất của đất nước.