Định nghĩa của từ has

hasverb

/həz//həz/

Từ "has" là một động từ được dùng để chỉ sự sở hữu, sự tồn tại hoặc hành động ở thì hiện tại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hās" và phát âm là "hǣs". Trong tiếng Anh cổ, "hās" có nghĩa là "thuộc về" và được dùng như một giới từ và một liên từ. Nó thường được theo sau bởi cách sở hữu của một danh từ để chỉ sự sở hữu. Ví dụ, "þis hūs hās fāgn lyft" được dịch thành "this house has fine construction." Theo thời gian, "hās" đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "has," và việc sử dụng nó như một liên từ đã giảm. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), "hās" bắt đầu được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "có", và thường đi kèm với giới từ "of" để chỉ sự sở hữu. Ví dụ, "He hath of the king's gold" có nghĩa là "He has some of the king's gold." Cuối cùng, việc sử dụng "of" đã bị loại bỏ, để lại "hath" như một động từ độc lập. Trong tiếng Anh hiện đại, "has" hiện là dạng chuẩn được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc sự hiện diện ở thì hiện tại đơn, chẳng hạn như "She has a dog" hoặc "There is a train coming." Tóm lại, từ "has" trong tiếng Anh về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hās", có nhiều nghĩa và chức năng, và đã phát triển trong nhiều thế kỷ thành dạng động từ thông dụng như hiện nay trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type động từ had

meaning

exampleto have nothing to do: không có việc gì làm

exampleJune has 30 days: tháng sáu có 30 ngày

meaning(: from) nhận được, biết được

exampleto have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin

meaningăn; uống; hút

exampleto have breakfast: ăn sáng

exampleto have some tea: uống một chút trà

exampleto have a cigarette: hút một điếu thuốc lá

type danh từ

meaningthe haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo

exampleto have nothing to do: không có việc gì làm

exampleJune has 30 days: tháng sáu có 30 ngày

meaning(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

exampleto have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin

namespace
Ví dụ:
  • She has a degree in computer science from a renowned university.

    Cô có bằng khoa học máy tính từ một trường đại học nổi tiếng.

  • He has won multiple awards for his contributions to the field of physics.

    Ông đã giành được nhiều giải thưởng cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực vật lý.

  • The company has successfully completed several projects for its clients in the past year.

    Công ty đã hoàn thành thành công một số dự án cho khách hàng trong năm qua.

  • The painting has hung in the Louvre museum for over a century.

    Bức tranh đã được treo ở bảo tàng Louvre hơn một thế kỷ.

  • The situation has improved significantly since we implemented the new strategies last month.

    Tình hình đã được cải thiện đáng kể kể từ khi chúng tôi triển khai các chiến lược mới vào tháng trước.

  • The car has been a reliable mode of transportation for me since I purchased it two years ago.

    Chiếc ô tô đã trở thành phương tiện di chuyển đáng tin cậy của tôi kể từ khi tôi mua nó cách đây hai năm.

  • The virus has spread rapidly in this region, causing widespread panic and chaos.

    Virus đã lây lan nhanh chóng trong khu vực này, gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn trên diện rộng.

  • The recipe has become my go-to dish for hosting dinner parties because everyone seems to love it.

    Công thức này đã trở thành món ăn ưa thích của tôi khi tổ chức tiệc tối vì dường như mọi người đều thích nó.

  • The athlete has broken several national records in his sport, making him a prominent figure in the league.

    Vận động viên này đã phá vỡ một số kỷ lục quốc gia ở môn thể thao của mình, khiến anh trở thành một nhân vật nổi bật trong giải đấu.

  • The ceiling has a beautiful mural painted on it, adding a pop of color to the room.

    Trên trần nhà có một bức tranh tường tuyệt đẹp, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho căn phòng.