Định nghĩa của từ usage

usagenoun

cách sử dụng

/ˈjuːsɪdʒ//ˈjuːsɪdʒ/

Từ "usage" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "usage," có nghĩa là "thực hành thông thường" hoặc "sử dụng theo thói quen". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "usaticus", có nghĩa là "sử dụng theo thói quen" hoặc "according to usage." Trong tiếng Anh, "usage" ban đầu ám chỉ thực hành được chấp nhận hoặc thông thường của một hoạt động cụ thể. Chẳng hạn như cách làm theo thông lệ trong xã hội, luật pháp hoặc ngôn ngữ. Theo thời gian, ý nghĩa của "usage" đã phát triển để bao gồm hành động hoặc sự kiện thực tế khi sử dụng một thứ gì đó, cũng như tần suất hoặc mức độ sử dụng của nó. Ngày nay, "usage" có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như ngữ pháp, phong cách, công nghệ, luật pháp và kinh doanh. Nó thường được dùng để mô tả cách mọi người thực sự sử dụng hoặc áp dụng một cái gì đó, trái ngược với cách sử dụng được quy định hoặc lý thuyết. Tóm lại, "usage" hiện đề cập đến việc áp dụng, thực hiện hoặc triển khai thực tế một cái gì đó, dựa trên các thông lệ phổ biến hoặc thông thường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcách dùng, cách sử dụng

meaning(ngôn ngữ học) cách dùng thông thường

meaningcách đối xử, cách đối đ i

exampleto meet with hard usage: bị bạc đ i bị hành hạ

typeDefault

meaningsự sử dụng

namespace

the way in which words are used in a language

cách thức mà các từ được sử dụng trong một ngôn ngữ

Ví dụ:
  • a book on current English usage

    một cuốn sách về cách sử dụng tiếng Anh hiện nay

  • It's not a word in common usage.

    Nó không phải là một từ được sử dụng phổ biến.

  • The frequency of the company's product usage has significantly increased in the past year, resulting in a 20% rise in sales.

    Tần suất sử dụng sản phẩm của công ty đã tăng đáng kể trong năm qua, dẫn đến doanh số tăng 20%.

  • The artist preferred oil paints for their usage over acrylics due to their richer texture and color depth.

    Nghệ sĩ thích sử dụng sơn dầu hơn sơn acrylic vì kết cấu và độ sâu màu phong phú hơn.

  • The recommended usage of the medication is once a day, taken after meals to prevent stomach upset.

    Liều dùng khuyến cáo của thuốc là một lần mỗi ngày, uống sau bữa ăn để ngăn ngừa đau dạ dày.

Ví dụ bổ sung:
  • Dictionaries show typical patterns of usage.

    Từ điển chỉ ra những mẫu sử dụng điển hình.

  • Dictionary definitions tend to show stereotypical patterns of usage.

    Các định nghĩa trong từ điển có xu hướng thể hiện các kiểu sử dụng rập khuôn.

  • Drug usage by teenagers has increased in recent years.

    Tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng ma túy đã gia tăng trong những năm gần đây.

  • That word is no longer in common usage.

    Từ đó không còn được sử dụng phổ biến nữa.

  • The term ‘eco-tourism’ entered common usage in the 1990s.

    Thuật ngữ “du lịch sinh thái” được sử dụng phổ biến vào những năm 1990.

the fact of something being used; how much something is used

thực tế của một cái gì đó đang được sử dụng; bao nhiêu cái gì đó được sử dụng

Ví dụ:
  • land usage

    sử dụng đất

  • Car usage is predicted to increase.

    Việc sử dụng ô tô được dự đoán sẽ tăng lên.

Ví dụ bổ sung:
  • Usage of computers in schools is increasing.

    Việc sử dụng máy tính trong trường học ngày càng tăng.

  • With normal usage, the equipment should last at least five years.

    Với mức sử dụng bình thường, thiết bị sẽ có tuổi thọ ít nhất 5 năm.

  • high energy usage

    sử dụng năng lượng cao

Từ, cụm từ liên quan