Định nghĩa của từ had

hadverb

/həd//həd/

Từ "had" với tư cách là động từ trợ động từ trong tiếng Anh có một hành trình từ nguyên thú vị. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæd", có nghĩa là "có". Tuy nhiên, dạng hiện đại của từ này là kết quả của một số sự kiện lịch sử xảy ra theo thời gian. Sau cuộc chinh phạt của người Norman năm 1066, việc sử dụng các từ tiếng Pháp ngày càng trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Do đó, dạng quá khứ của "có" trong tiếng Anh trung đại trở thành "hadden", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aveir". Theo thời gian, "hadden" đã được rút gọn thành "hadde" trong tiếng Anh trung đại muộn, cuối cùng được rút ngắn thành "had" trong tiếng Anh hiện đại đầu tiên. Việc mất đi "e" cuối cùng là một sự phát triển ngữ âm phổ biến trong tiếng Anh cổ và tiếp tục phát triển sang tiếng Anh trung đại do nhiều phương ngữ và thay đổi ngôn ngữ. Việc sử dụng "had" như một động từ trợ động từ thì quá khứ trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong sự kết hợp "had" cộng với một phân từ quá khứ, tạo thành một thì phức tạp mà hiện nay chúng ta gọi là thì hoàn thành "had". Sự phát triển này được cho là kết quả của sự phức tạp ngày càng tăng của tiếng Anh và nhu cầu về độ chính xác ngữ pháp cao hơn. Tóm lại, từ "had" như chúng ta biết ngày nay đã được hình thành bởi các sự kiện ngôn ngữ lịch sử, bao gồm Cuộc chinh phạt của người Norman và sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type động từ had

meaning

exampleto have nothing to do: không có việc gì làm

exampleJune has 30 days: tháng sáu có 30 ngày

meaning(: from) nhận được, biết được

exampleto have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin

meaningăn; uống; hút

exampleto have breakfast: ăn sáng

exampleto have some tea: uống một chút trà

exampleto have a cigarette: hút một điếu thuốc lá

type danh từ

meaningthe haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo

exampleto have nothing to do: không có việc gì làm

exampleJune has 30 days: tháng sáu có 30 ngày

meaning(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

exampleto have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I had a great dinner party at my house.

    Hôm qua, tôi đã có một bữa tiệc tối tuyệt vời tại nhà.

  • She had a long and successful career as a lawyer.

    Bà đã có sự nghiệp luật sư lâu dài và thành công.

  • I had a cold last week and didn't go to work.

    Tuần trước tôi bị cảm và không đi làm được.

  • The flowers in the garden had withered away due to the lack of rain.

    Những bông hoa trong vườn đã héo úa vì thiếu mưa.

  • The thief had escaped from the police station last night.

    Tên trộm đã trốn thoát khỏi đồn cảnh sát vào đêm qua.

  • The train had arrived on time, but we missed it as we were running late.

    Chuyến tàu đã đến đúng giờ, nhưng chúng tôi đã lỡ chuyến vì bị muộn.

  • I had to wait for an hour in the bank as the line was very long.

    Tôi đã phải chờ một tiếng đồng hồ ở ngân hàng vì hàng người xếp hàng rất dài.

  • She had experienced many hardships in her life, but she never lost hope.

    Bà đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng bà không bao giờ mất hy vọng.

  • The movie I had seen last week was amazing, you should watch it!

    Bộ phim tôi đã xem tuần trước thật tuyệt vời, bạn nên xem!

  • We had a wonderful time on our camping trip last weekend.

    Chúng tôi đã có chuyến cắm trại tuyệt vời vào cuối tuần trước.