Định nghĩa của từ hard science

hard sciencenoun

khoa học cứng

/ˌhɑːd ˈsaɪəns//ˌhɑːrd ˈsaɪəns/

Thuật ngữ "hard science" xuất hiện vào cuối những năm 1950 như một sự tương phản với "khoa học mềm", một nhãn hiệu chủ yếu được áp dụng cho các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nhân chủng học. Trong khi khoa học mềm tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của con người và các hiện tượng xã hội thông qua các phương pháp nghiên cứu định tính, thì khoa học cứng bao gồm các ngành như vật lý, hóa học và sinh học theo cách tiếp cận định lượng và thực nghiệm hơn. Cụm từ "hard science" được đặt ra để làm nổi bật tính khách quan, nghiêm ngặt và khả năng dự đoán được nhận thức của các lĩnh vực này, được coi là mang tính kinh nghiệm và bằng chứng nghiêm ngặt hơn các lĩnh vực khác. Một số người cho rằng sự phân đôi giữa hai thuật ngữ này là quá đơn giản và cần thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về khoa học, thừa nhận rằng tất cả các ngành khoa học đều khác nhau về phương pháp và mức độ không chắc chắn của chúng. Tuy nhiên, cụm từ "hard science" vẫn phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được sử dụng để chỉ các ngành khoa học liên quan đến công nghệ, công nghiệp và các khái niệm toán học nâng cao.

namespace

science that is based on measuring and observing physical facts or events and is not influenced by personal feelings or opinions

khoa học dựa trên việc đo lường và quan sát các sự kiện hoặc hiện tượng vật lý và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến ​​cá nhân

a science that involves measuring and observing physical facts or events, such as physics and chemistry, and is not influenced by personal feelings or opinions

một khoa học liên quan đến việc đo lường và quan sát các sự kiện hoặc hiện tượng vật lý, chẳng hạn như vật lý và hóa học, và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến ​​cá nhân