Định nghĩa của từ hard labour

hard labournoun

lao động nặng nhọc

/ˌhɑːd ˈleɪbə(r)//ˌhɑːrd ˈleɪbər/

Cụm từ "hard labour" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó được dùng để mô tả hình phạt lao động chân tay như một hình thức giam giữ hoặc trừng phạt cho một tội ác. Vào thời đó, nhà tù không giống như chúng ta biết ngày nay, mà là nơi trừng phạt và cải tạo, nơi tù nhân bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện khắc nghiệt để trả nợ cho xã hội. Thuật ngữ "hard labour" ban đầu dùng để chỉ loại lao động cưỡng bức này, nhưng theo thời gian, nó được dùng để chỉ cụ thể lao động chân tay nặng nhọc, chẳng hạn như khai thác mỏ, khai thác đá hoặc xây dựng đường, đòi hỏi rất nhiều sức mạnh và sức bền. Cụm từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ công việc hoặc hoạt động nào đòi hỏi nhiều hoặc mệt mỏi. Trong thời hiện đại, "hard labour" đôi khi vẫn được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả một số loại bản án lao động trong tù, nơi tù nhân được yêu cầu thực hiện lao động chân tay như một phần hình phạt của họ. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, vì các thuật ngữ cụ thể hơn như "lao động chân tay" hoặc "lao động chân tay" đã trở nên phổ biến hơn. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "hard labour" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó mô tả lao động cưỡng bức như một hình phạt, và nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

namespace
Ví dụ:
  • After being convicted of theft, John was sentenced to six months of hard labor as punishment.

    Sau khi bị kết tội trộm cắp, John bị phạt sáu tháng lao động khổ sai.

  • The prison officials assigned him to long hours of backbreaking work in the prison yard, digging trenches and shoveling dirt all day.

    Các viên chức nhà tù giao cho ông nhiều giờ làm việc cực nhọc trong sân trại giam, đào hào và xúc đất suốt ngày.

  • The prisoners in the maximum security facility were forced to endure years of hard labour, washing dishes, cleaning toilets, and scrubbing floors until their hands bled.

    Các tù nhân trong cơ sở an ninh tối đa bị buộc phải chịu đựng nhiều năm lao động khổ sai, rửa bát đĩa, cọ nhà vệ sinh và cọ sàn nhà cho đến khi tay chảy máu.

  • The inmate muttered under his breath as he started his daily routine of hard labor, knowing that the harsh prison conditions would accept no excuses.

    Người tù lẩm bẩm trong hơi thở khi bắt đầu công việc lao động khổ sai hàng ngày, biết rằng điều kiện khắc nghiệt của nhà tù sẽ không chấp nhận bất kỳ lời bào chữa nào.

  • The warden knew that the prison's hard labor program helped to instill values of discipline, responsibility, and self-reliance in the inmates.

    Người quản giáo biết rằng chương trình lao động khổ sai của nhà tù giúp thấm nhuần các giá trị kỷ luật, trách nhiệm và tính tự lập cho các tù nhân.

  • Many of the prisoners found solace in the monotony of hard labor, acknowledging that it was a chance to make amends for their past mistakes.

    Nhiều tù nhân tìm thấy niềm an ủi trong sự đơn điệu của lao động khổ sai, thừa nhận rằng đó là cơ hội để sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

  • The sound of hammers and shovels echoed throughout the prison as the prisoners worked tirelessly under the hot sun, trying to earn some clemency for their sentences.

    Tiếng búa và xẻng vang vọng khắp nhà tù khi các tù nhân làm việc không biết mệt mỏi dưới ánh nắng mặt trời gay gắt, cố gắng giành được sự khoan hồng cho bản án của họ.

  • The new inmate's first day of hard labor was a nightmare. He struggled to keep up with the rest of the group, his body protesting every move.

    Ngày đầu tiên lao động khổ sai của tù nhân mới là một cơn ác mộng. Anh ta vật lộn để theo kịp những người còn lại trong nhóm, cơ thể anh ta phản đối mọi chuyển động.

  • The prisoner sighed as he took another bite of the prison's bland food, knowing that he would soon be back to another day of hard labor.

    Người tù thở dài khi cắn thêm một miếng thức ăn nhạt nhẽo của nhà tù, biết rằng anh sẽ sớm phải quay lại với một ngày lao động khổ sai nữa.

  • The old man's face was etched with deep wrinkles from years of unrelenting hard labor. Despite the wear and tear his body displayed, he still carried himself with a quiet pride.

    Khuôn mặt của ông già hằn sâu những nếp nhăn do nhiều năm lao động khổ sai không ngừng. Mặc dù cơ thể ông đã hao mòn, ông vẫn mang trong mình một niềm tự hào thầm lặng.