danh từ
sự chữa cháy
chữa cháy
/ˈfaɪəfaɪtɪŋ//ˈfaɪərfaɪtɪŋ/Thuật ngữ "firefighting" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong Nội chiến Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này được Quân đội Liên bang đặt ra, những người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các chiến thuật và chiến lược mà binh lính sử dụng để dập tắt hoặc khống chế đám cháy trên chiến trường. Ban đầu, chữa cháy chỉ cụ thể là hành động dập tắt đám cháy, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm phạm vi rộng hơn các hoạt động liên quan đến việc ứng phó và quản lý hỏa hoạn, bao gồm các hoạt động cứu hộ, dịch vụ y tế khẩn cấp và phòng cháy. Ngày nay, chữa cháy là một nghề quan trọng đòi hỏi nhân viên được đào tạo bài bản và có kỹ năng cao để ứng phó nhanh chóng và hiệu quả với hỏa hoạn và các trường hợp khẩn cấp khác, bảo vệ con người, tài sản và môi trường.
danh từ
sự chữa cháy
the job or activity of putting out fires
công việc hoặc hoạt động dập tắt đám cháy
thiết bị/xe chữa cháy
the practice of dealing with problems as they occur rather than planning carefully to avoid them
thực hành giải quyết các vấn đề khi chúng xảy ra thay vì lập kế hoạch cẩn thận để tránh chúng