Định nghĩa của từ hangry

hangryadjective

đói bụng

/ˈhæŋɡri//ˈhæŋɡri/

Thuật ngữ "hangry" là sự kết hợp của các từ "hangry" và "angry", được đặt ra vào cuối những năm 2000 để mô tả trạng thái cáu kỉnh, thất vọng và hung hăng do đói cực độ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là thông qua phương tiện truyền thông xã hội, khi mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả trải nghiệm của chính họ về việc trở nên cáu kỉnh và tức giận do lượng đường trong máu thấp. Nguồn gốc chính xác của từ "hangry" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã xuất hiện như một thuật ngữ lóng để giúp mọi người xác định và thừa nhận những tác động sinh lý của cơn đói đối với tâm trạng và hành vi. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "hangry" đã thành công khi đi vào từ điển như một cái gật đầu hài hước về thực tế khắc nghiệt của cơn đói và tác động của nó đến sức khỏe cảm xúc.

namespace
Ví dụ:
  • Emma was hangry after skipping lunch and missing her afternoon snack, causing her to snap at her coworkers during a team meeting.

    Emma đói bụng sau khi bỏ bữa trưa và quên bữa ăn nhẹ buổi chiều, khiến cô cáu gắt với đồng nghiệp trong một cuộc họp nhóm.

  • Jake's blood sugar levels dropped drastically by midday, making him hangry and grumpy as he tried to concentrate on his work.

    Lượng đường trong máu của Jake giảm mạnh vào giữa trưa, khiến anh đói và cáu kỉnh khi cố gắng tập trung vào công việc.

  • Rachel's hunger pangs turned her into a hangry monster, and her boyfriend learned to carry snacks around with him to avoid her wrath.

    Cơn đói cồn cào của Rachel biến cô thành một con quái vật đói cồn cào, và bạn trai cô đã học cách mang theo đồ ăn nhẹ bên mình để tránh cơn thịnh nộ của cô.

  • After a long morning of errands, Sarah found herself hangry and menacingly growling at her husband as he walked through the door.

    Sau một buổi sáng dài làm việc vặt, Sarah thấy mình đói và gầm gừ đầy đe dọa với chồng khi anh ta bước vào cửa.

  • The lack of food in the house led to a hangry situation for the family, causing everyone to grumpily munch on stale crackers while waiting for dinner to be prepared.

    Việc thiếu thức ăn trong nhà khiến cả gia đình dễ đói, khiến mọi người cáu kỉnh nhai bánh quy cũ trong khi chờ bữa tối được chuẩn bị.

  • Tom's crankiness at work was traced back to an episode of hangry-ness, as he skipped breakfast and waited impatiently for lunchtime.

    Sự cáu kỉnh của Tom ở nơi làm việc bắt nguồn từ một cơn đói, khi anh bỏ bữa sáng và sốt ruột chờ đến giờ ăn trưa.

  • In an attempt to avoid being hangry, Jenny packed healthy snacks in her bag for work, ensuring that she wouldn't snap at her coworkers when her blood sugar dropped.

    Để tránh bị đói, Jenny đã chuẩn bị những món ăn nhẹ lành mạnh trong túi xách mang đi làm, đảm bảo rằng cô sẽ không quát mắng đồng nghiệp khi lượng đường trong máu của cô giảm.

  • During a road trip, the hangry passengers became increasingly irritable and snippy, demanding snacks and food at every rest stop along the way.

    Trong suốt chuyến đi, những hành khách đói bụng ngày càng trở nên cáu kỉnh và khó chịu, đòi ăn vặt và đồ ăn tại mọi điểm dừng chân trên đường đi.

  • The unexpected detour led to a hangry, grumbling group of travellers, who unleashed a torrent of complaints and groans as they searched for food.

    Chuyến đi vòng bất ngờ này khiến một nhóm du khách đói bụng, càu nhàu, liên tục phàn nàn và rên rỉ khi tìm kiếm thức ăn.

  • After hiking all day in the sun, the family was hangry, cranky, and in dire need of some hearty calories to bring their spirits back up.

    Sau một ngày đi bộ đường dài dưới ánh nắng mặt trời, cả gia đình đều đói, cáu kỉnh và rất cần một số calo bổ dưỡng để lấy lại tinh thần.