Định nghĩa của từ peckish

peckishadjective

đói bụng

/ˈpekɪʃ//ˈpekɪʃ/

Từ "peckish" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "peca" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "mổ" hoặc "gắp". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả hành động mổ hoặc gắp thức ăn, thường là từng phần nhỏ. Theo thời gian, từ "peckish" nổi lên như một từ đồng nghĩa với việc hơi đói hoặc hơi thèm ăn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) đói bụng, kiến bò bụng

namespace
Ví dụ:
  • After a long hike, John felt peckish and decided to grab a quick snack before heading back home.

    Sau một chặng đường dài đi bộ, John cảm thấy đói và quyết định ăn một bữa ăn nhẹ trước khi trở về nhà.

  • Sara's stomach growled loudly, making it clear that she was getting pretty peckish and needed to find something to eat soon.

    Bụng của Sara kêu to, cho thấy cô đang rất đói và cần phải tìm thứ gì đó để ăn ngay.

  • David's kids were getting extremely peckish in the backseat, causing him to slow down and search for a nearby food outlet to pacify them.

    Lũ trẻ của David đang đói cồn cào ở ghế sau, khiến anh phải giảm tốc độ và tìm một cửa hàng bán đồ ăn gần đó để dỗ chúng ăn.

  • The sound of her coworkers' grumbling stomachs made Emily realize that everyone was getting pretty peckish and suggested ordering some pizza for the group.

    Tiếng bụng sôi ùng ục của đồng nghiệp khiến Emily nhận ra rằng mọi người đều đang đói và đề nghị gọi pizza cho cả nhóm.

  • Alex was peckish for some comfort food and headed straight to his favorite diner to order some mac and cheese and a grilled cheese sandwich.

    Alex thèm đồ ăn nhẹ nên đã đi thẳng đến quán ăn yêu thích của mình để gọi món mac và phô mai cùng một chiếc bánh sandwich phô mai nướng.

  • The smell of freshly baked bread and croissants in the morning made Sophie feel pretty peckish, and she quickly popped into a nearby bakery for a quick breakfast.

    Mùi bánh mì và bánh sừng bò mới nướng vào buổi sáng khiến Sophie cảm thấy khá đói, và cô nhanh chóng ghé vào một tiệm bánh gần đó để ăn sáng nhanh.

  • Chris's father would often burst out of his study and declare that he was feeling peckish, followed by a quick inspection of the fridge or cupboard to see if there were any snacks left.

    Bố của Chris thường chạy ra khỏi phòng làm việc và tuyên bố rằng ông thấy đói, sau đó nhanh chóng kiểm tra tủ lạnh hoặc tủ đựng thức ăn để xem còn đồ ăn vặt nào không.

  • The family returned from a long day at the beach and the kids were getting pretty peckish, forcing their mom to whip up a quick lunch of sandwiches and fruit.

    Cả gia đình trở về sau một ngày dài ở bãi biển và bọn trẻ bắt đầu thấy đói, buộc mẹ chúng phải nhanh chóng chuẩn bị bữa trưa gồm bánh sandwich và trái cây.

  • Olivia's stomach rumbled loudly, making it clear to her coworkers that she was getting pretty peckish and in need of a break and some sustenance.

    Bụng của Olivia kêu rất to, cho các đồng nghiệp của cô biết rằng cô đang rất đói và cần nghỉ ngơi cũng như ăn uống.

  • As the evening crept upon him, Brian's need for sustenance grew greater, causing him to become increasingly peckish and search for something tasty to eat before heading to bed.

    Khi màn đêm buông xuống, nhu cầu dinh dưỡng của Brian ngày càng tăng, khiến anh ngày càng đói và tìm kiếm thứ gì đó ngon lành để ăn trước khi đi ngủ.