Định nghĩa của từ equal opportunities

equal opportunitiesnoun

cơ hội bình đẳng

/ˌiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnətiz//ˌiːkwəl ˌɑːpərˈtuːnətiz/

Thuật ngữ "equal opportunities" đề cập đến việc tạo ra một xã hội công bằng và chính trực, trong đó các cá nhân có quyền tiếp cận bình đẳng với các nguồn lực, phần thưởng và cơ hội phát triển, bất kể xuất thân hay nhóm liên kết của họ như chủng tộc, giới tính, khuynh hướng tình dục, khuyết tật hay giai cấp xã hội. Khái niệm về cơ hội bình đẳng có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ chuyển đổi kinh tế và xã hội đáng kể được đánh dấu bằng sự trỗi dậy của công nghiệp hóa và đô thị hóa. Sự ra đời của giáo dục đại chúng hiện đại, những tiến bộ trong y học và chăm sóc sức khỏe, và sự gia tăng việc làm trên diện rộng trong các nhà máy và văn phòng đã tạo ra những cơ hội mới cho sự thăng tiến xã hội, nhưng cũng làm trầm trọng thêm bất bình đẳng xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ, dân tộc thiểu số và người khuyết tật. Khái niệm về cơ hội bình đẳng xuất hiện như một phản ứng đối với những xu hướng này, phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của công lý xã hội, bình đẳng và công bằng trong việc duy trì một xã hội lành mạnh và thịnh vượng. Ý tưởng đằng sau cơ hội bình đẳng là đảm bảo rằng mọi người không bị thiệt thòi, loại trừ hoặc thiệt thòi một cách bất công do các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của họ, mà thay vào đó được trao những cơ hội như nhau để phát huy khả năng và tiềm năng của mình thông qua việc tiếp cận giáo dục, việc làm, chăm sóc sức khỏe và các nguồn lực khác. Ở dạng thiết yếu nhất, nguyên tắc cơ hội bình đẳng đại diện cho một quyền cơ bản của con người và là nền tảng của nền dân chủ, phúc lợi xã hội và phát triển kinh tế. Nguyên tắc này được phản ánh trong các chính sách và luật pháp quốc gia, khu vực và quốc tế, và đã trở thành một nguyên tắc chủ chốt trong nhiều tổ chức, thể chế và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Bằng cách thúc đẩy cơ hội bình đẳng, xã hội có thể thúc đẩy sự gắn kết xã hội, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội hơn cho tất cả các cá nhân đạt được nguyện vọng của mình và có cuộc sống viên mãn.

namespace
Ví dụ:
  • Our company is committed to providing equal opportunities for all employees, regardless of their gender, race, or age.

    Công ty chúng tôi cam kết cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên, bất kể giới tính, chủng tộc hoặc tuổi tác của họ.

  • The school ensures equal opportunities for students with disabilities by providing assistive technologies and accommodations in the classroom.

    Nhà trường đảm bảo cơ hội bình đẳng cho học sinh khuyết tật bằng cách cung cấp công nghệ hỗ trợ và chỗ ở trong lớp học.

  • The committee firmly supports equal opportunities for men and women in leadership positions, and encourages the appointment of a diverse group of individuals.

    Ủy ban kiên quyết ủng hộ cơ hội bình đẳng cho nam và nữ ở các vị trí lãnh đạo và khuyến khích bổ nhiệm nhiều cá nhân đa dạng.

  • The company's hiring process is based on merit and equal opportunities, with job applicants being evaluated solely on their qualifications and experience.

    Quy trình tuyển dụng của công ty dựa trên năng lực và cơ hội bình đẳng, trong đó ứng viên xin việc chỉ được đánh giá dựa trên trình độ và kinh nghiệm.

  • The university strives to offer equal opportunities to all students, by ensuring access to resources and programs, regardless of their socioeconomic background.

    Trường đại học nỗ lực mang lại cơ hội bình đẳng cho tất cả sinh viên bằng cách đảm bảo quyền tiếp cận các nguồn lực và chương trình, bất kể hoàn cảnh kinh tế xã hội của họ.

  • The organization provides equal opportunities for employees to advance in their careers, with a focus on identifying and nurturing potential.

    Tổ chức cung cấp cơ hội bình đẳng cho nhân viên thăng tiến trong sự nghiệp, tập trung vào việc xác định và nuôi dưỡng tiềm năng.

  • The company is committed to equal opportunities in all aspects of employment, including recruitment, promotion, training, and remuneration.

    Công ty cam kết tạo cơ hội bình đẳng trong mọi khía cạnh của việc làm, bao gồm tuyển dụng, thăng chức, đào tạo và trả lương.

  • The sports club encourages equal opportunities for both girls and boys in all sports and provides equal resources and coaching.

    Câu lạc bộ thể thao khuyến khích cơ hội bình đẳng cho cả bé trai và bé gái trong mọi môn thể thao và cung cấp nguồn lực cũng như huấn luyện bình đẳng.

  • The government implements equal opportunities policies to ensure fairness in access to education, healthcare, employment, and other essential services.

    Chính phủ thực hiện các chính sách bình đẳng cơ hội để đảm bảo sự công bằng trong việc tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe, việc làm và các dịch vụ thiết yếu khác.

  • The university fosters an inclusive learning environment, promoting equal opportunities for all students, regardless of their sexual orientation or gender identity.

    Trường đại học thúc đẩy môi trường học tập toàn diện, thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả sinh viên, bất kể khuynh hướng tình dục hoặc bản dạng giới của họ.

Từ, cụm từ liên quan