Định nghĩa của từ halyard

halyardnoun

dây kéo

/ˈhæljəd//ˈhæljərd/

Nguồn gốc của từ "halyard" nằm trong tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haelgaord", được dùng để mô tả tay cầm bằng gỗ dùng để kéo cột buồm, thanh dọc hoặc cánh buồm của thuyền. Trong tiếng Anh-Saxon, "hael" có nghĩa là "healthy" hoặc "toàn bộ", trong khi "gaord" có nghĩa là "yard" hoặc "cánh tay". Thuật ngữ ghép "haelgaord" ám chỉ cánh tay khỏe mạnh hoặc toàn bộ được dùng để giữ hoặc kéo đồ trên tàu. Khi công nghệ chèo thuyền phát triển và thuyền trở nên lớn hơn, thuật ngữ "halyard" được dùng để mô tả một thành phần cụ thể của hệ thống dây buồm trên tàu. Thuật ngữ này ám chỉ dây hoặc dây thừng, được gắn ở đầu trục xoay của cột buồm và được dùng để kéo và hạ buồm chính. Theo thời gian, thuật ngữ "halyard" đã trở thành chuẩn mực trong từ điển thuật ngữ chèo thuyền, như vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho thuật ngữ "backstay", dùng để chỉ đường thẳng đứng giúp ổn định cột buồm, khi các thủy thủ điều khiển dây kéo để kéo và hạ buồm trên thuyền của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) dây leo

meaningjăm bông

examplesmoked halyard: jăm bông hun khói

meaningbắp đùi (súc vật)

namespace
Ví dụ:
  • The sailor carefully inspected the frayed halyard on the mast and knew it needed to be replaced before the ship set sail.

    Người thủy thủ kiểm tra cẩn thận dây kéo bị sờn trên cột buồm và biết rằng nó cần phải được thay thế trước khi tàu nhổ neo.

  • The halyard on the crane lifted the heavy load with ease, hoisting it high into the air.

    Dây kéo trên cần cẩu dễ dàng nâng vật nặng lên cao trong không khí.

  • The boat's halyards were in disrepair, making it difficult to raise or lower the sails.

    Dây kéo của thuyền bị hư hỏng, khiến việc kéo buồm lên hoặc hạ buồm trở nên khó khăn.

  • The crew member expertly pulled on the halyard to adjust the angle of the sail, allowing the boat to move faster through the water.

    Các thành viên phi hành đoàn khéo léo kéo dây kéo để điều chỉnh góc cánh buồm, cho phép thuyền di chuyển nhanh hơn trên mặt nước.

  • The halyard on the barge snapped suddenly, causing the crane operator to lose control and let go of his cargo.

    Dây kéo trên xà lan đột nhiên đứt khiến người điều khiển cần cẩu mất kiểm soát và thả rơi hàng hóa.

  • The marine biologist studied the halyards on the research vessel, taking measurements to compare its performance with other similar ships.

    Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu dây kéo trên tàu nghiên cứu, thực hiện các phép đo để so sánh hiệu suất của tàu với các tàu tương tự khác.

  • The shipyard team replaced the worn-out halyard on the yacht, ensuring the boat would be safe and efficient for its next voyage.

    Đội ngũ đóng tàu đã thay thế dây kéo cũ trên du thuyền, đảm bảo con thuyền sẽ an toàn và hiệu quả cho chuyến đi tiếp theo.

  • The halyard on the wind turbine swayed in the wind, generating electricity for the nearby community.

    Dây kéo trên tua bin gió đung đưa trong gió, tạo ra điện cho cộng đồng gần đó.

  • The halyard on the construction crane lifted the structure higher, allowing the workers to continue building.

    Dây kéo trên cần cẩu xây dựng nâng công trình lên cao hơn, cho phép công nhân tiếp tục xây dựng.

  • The sailboat's halyards were taut as the winds picked up, allowing the captain to navigate the choppy waters with confidence.

    Dây kéo của thuyền buồm được kéo căng khi gió nổi lên, giúp thuyền trưởng có thể tự tin điều khiển thuyền trên vùng nước gợn sóng.