Định nghĩa của từ lecture hall

lecture hallnoun

giảng đường

/ˈlektʃə hɔːl//ˈlektʃər hɔːl/

Thuật ngữ "lecture hall" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các tổ chức giáo dục chuyển trọng tâm từ gia sư riêng sang các bài giảng nhóm. Ban đầu được gọi là "lớp học", những không gian này được thiết kế để có thể tiếp nhận nhiều đối tượng hơn cho các giảng viên thuyết trình. Thuật ngữ "lecture hall" xuất hiện như một cái tên cụ thể và mô tả hơn cho những căn phòng này, phản ánh thực tế là chúng chủ yếu được thiết kế để giảng bài chính thức cho các nhóm sinh viên lớn. Theo thời gian, quy mô và tính năng của giảng đường đã phát triển để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các chương trình học thuật và cung cấp môi trường học tập thuận lợi cho sinh viên. Ngày nay, giảng đường là đặc điểm phổ biến ở các trường cao đẳng, đại học và các tổ chức khác, mang đến cho sinh viên cơ hội học hỏi từ các chuyên gia và tham gia thảo luận trong một bối cảnh chính thức. Do đó, từ "lecture hall" đã trở thành một phần không thể thiếu của từ vựng học thuật, ám chỉ những không gian này nơi kiến ​​thức được truyền đạt cho người học.

namespace
Ví dụ:
  • The lecture hall was packed with over 300 students eagerly waiting to hear the renowned speaker's presentation.

    Hội trường chật kín hơn 300 sinh viên háo hức chờ đợi để được nghe bài thuyết trình của diễn giả nổi tiếng.

  • The professor's voice echoed through the lecture hall as she delivered an insightful lecture on the history of art.

    Giọng nói của giáo sư vang vọng khắp giảng đường khi bà trình bày bài giảng sâu sắc về lịch sử nghệ thuật.

  • The lecture hall fell silent as the guest lecturer took the stage to discuss the latest research in medical science.

    Cả giảng đường im lặng khi diễn giả khách mời bước lên sân khấu để thảo luận về nghiên cứu mới nhất trong khoa học y tế.

  • The students huddled together in the lecture hall, intently focused on the slides being displayed on the large screen.

    Các sinh viên tụ tập lại trong giảng đường, chăm chú theo dõi các slide đang được trình chiếu trên màn hình lớn.

  • The lecture hall was transformed into a lively debate as the audience questioned the speaker's arguments and opinions.

    Hội trường trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi khi khán giả đặt câu hỏi về lập luận và quan điểm của diễn giả.

  • The lecture hall was decorated with colorful posters and visual aids, making the lecture both informative and engaging.

    Hội trường được trang trí bằng những tấm áp phích đầy màu sắc và các phương tiện trực quan, khiến cho bài giảng vừa mang tính thông tin vừa hấp dẫn.

  • The lecturer's words resonated with the students as she shared her personal experiences in the lecture hall.

    Những lời giảng của giảng viên đã gây được tiếng vang với sinh viên khi cô chia sẻ những trải nghiệm cá nhân của mình trên giảng đường.

  • The lecture hall was dimly lit, creating an intimate and concentrated atmosphere for the lecture.

    Giảng đường được chiếu sáng mờ ảo, tạo nên bầu không khí thân mật và tập trung cho buổi thuyết trình.

  • The lecture hall was equipped with state-of-the-art technology, allowing the lecturer to showcase her presentation in spectacular detail.

    Giảng đường được trang bị công nghệ tiên tiến, cho phép diễn giả trình bày bài thuyết trình của mình một cách chi tiết ngoạn mục.

  • The lecture hall was a hub of learning and disseminating knowledge, fostering a lifelong pursuit of academic excellence.

    Giảng đường là trung tâm học tập và truyền bá kiến ​​thức, thúc đẩy việc theo đuổi sự xuất sắc trong học tập suốt đời.

Từ, cụm từ liên quan