Định nghĩa của từ city hall

city hallnoun

tòa thị chính

/ˌsɪti ˈhɔːl//ˌsɪti ˈhɔːl/

Thuật ngữ "city hall" dùng để chỉ trung tâm hành chính của một thành phố, nơi cung cấp các chức năng của chính quyền địa phương và các dịch vụ công dân. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các thị trấn ở châu Âu được quản lý bởi các thương gia giàu có và quyền lực sống trong những ngôi nhà hoặc hội trường lớn được gọi là "guildhalls". Những hội trường này đóng vai trò là trung tâm hành chính và tư pháp, cũng như không gian cộng đồng cho các cuộc tụ họp và nghi lễ của công dân. Vào thế kỷ 13, khi các thị trấn phát triển về quy mô và tầm quan trọng, chúng bắt đầu áp dụng các hệ thống quản lý chính thức hơn và các chức năng của những hội trường này phát triển thành các văn phòng thành phố chuyên biệt hơn. Từ "hall" tiếp tục được sử dụng để mô tả những tòa nhà này, ngày càng dành riêng cho hoạt động quản lý thành phố và các cuộc họp công cộng. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "city hall" xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 như một phiên bản Anh hóa của từ tiếng Anh cổ "halle" hoặc "halh", có nghĩa là "hội trường". Ngày nay, các hội trường thành phố có mặt ở các thành phố, thị trấn và thành phố trên khắp thế giới, phản ánh tầm quan trọng của chính quyền địa phương và vai trò của chính quyền này trong đời sống cộng đồng. Thiết kế của tòa thị chính có thể đa dạng từ những công trình kiến ​​trúc hoành tráng và lộng lẫy đến những công trình hiện đại và tiện dụng, nhưng tất cả đều là biểu tượng quan trọng của niềm tự hào của người dân, nền dân chủ và hoạt động của chính quyền địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • The mayor held a press conference at city hall to address the recent surge in crime rates.

    Thị trưởng đã tổ chức một cuộc họp báo tại tòa thị chính để giải quyết tình trạng tội phạm gia tăng gần đây.

  • The city council meeting at city hall discussed the proposed new development project.

    Cuộc họp hội đồng thành phố tại tòa thị chính đã thảo luận về dự án phát triển mới được đề xuất.

  • After submitting my application, I went to city hall to pick up my building permit.

    Sau khi nộp đơn, tôi đến tòa thị chính để lấy giấy phép xây dựng.

  • The historic city hall building dates back to the late 1800s and is still standing in the heart of downtown.

    Tòa thị chính lịch sử này có niên đại từ cuối những năm 1800 và vẫn còn tồn tại ở trung tâm thành phố.

  • The city hall building is home to a wide range of government services, including vital records, building inspections, and permit applications.

    Tòa nhà tòa thị chính là nơi tập trung nhiều dịch vụ của chính phủ, bao gồm hồ sơ quan trọng, kiểm tra xây dựng và đơn xin cấp phép.

  • The city hall building stands tall and proud in the center of the city, serving as a testament to local history and democracy.

    Tòa thị chính sừng sững và uy nghi ở trung tâm thành phố, là minh chứng cho lịch sử và nền dân chủ địa phương.

  • The city hall administration offices are open Monday through Friday from 9am to 5pm for routine inquiries and service requests.

    Văn phòng hành chính của tòa thị chính mở cửa từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều để giải đáp các thắc mắc và yêu cầu dịch vụ thông thường.

  • The city hall building is a hub of activity, with meetings, conferences, and public events taking place there on a regular basis.

    Tòa nhà tòa thị chính là trung tâm hoạt động với các cuộc họp, hội nghị và sự kiện công cộng diễn ra thường xuyên tại đây.

  • The new city hall building boasts modern facilities and technology, including a community center, a co-working space, and a rooftop garden.

    Tòa nhà tòa thị chính mới có nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại, bao gồm trung tâm cộng đồng, không gian làm việc chung và khu vườn trên sân thượng.

  • City hall serves as a vital link between the citizens and their government, providing essential services and promoting local engagement and civic responsibility.

    Tòa thị chính đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa người dân và chính quyền, cung cấp các dịch vụ thiết yếu và thúc đẩy sự tham gia của người dân địa phương và trách nhiệm công dân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches