Định nghĩa của từ town hall

town hallnoun

tòa thị chính

/ˌtaʊn ˈhɔːl//ˌtaʊn ˈhɔːl/

Thuật ngữ "town hall" dùng để chỉ một tòa nhà công cộng đóng vai trò là trung tâm dân sự và nơi tụ họp của cộng đồng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, khi "hall" là một từ thông dụng để chỉ một không gian cộng đồng rộng lớn, thường được sử dụng cho các cuộc họp và hội nghị quan trọng. Ở nhiều thị trấn, các hội đoàn và các tổ chức khác sẽ có hội trường riêng để họp và tổ chức các sự kiện xã hội. Thuật ngữ "town hall" dùng để chỉ một tòa nhà do chính quyền địa phương sở hữu và điều hành, nơi cư dân có thể tổ chức các cuộc họp công cộng và sự kiện dân sự. Lần đầu tiên thuật ngữ "town hall" được ghi nhận là ở Anh vào cuối thế kỷ 16, khi thuật ngữ này được dùng để mô tả một tòa nhà nơi các quan chức địa phương tổ chức các cuộc họp và lắng nghe các kiến ​​nghị. Những tòa nhà này thường phục vụ nhiều mục đích, bao gồm tòa án, nhà tù và đài tưởng niệm. Theo thời gian, các tòa thị chính trở nên chính thức hơn và có kiến ​​trúc đặc sắc hơn, với mặt tiền trang trí công phu và nội thất lớn phản ánh tầm quan trọng của chúng đối với cộng đồng. Ngày nay, các tòa thị chính vẫn là một đặc điểm chung của nhiều thị trấn và thành phố, đóng vai trò là biểu tượng của nền dân chủ, cộng đồng và tầm quan trọng của sự tham gia của công dân.

namespace

a building containing local government offices and, in the UK, usually a hall for public meetings, concerts, etc.

một tòa nhà chứa các văn phòng chính quyền địa phương và ở Anh, thường là hội trường cho các cuộc họp công cộng, buổi hòa nhạc, v.v.

an event at which a politician or public official answers questions from members of the public

một sự kiện mà một chính trị gia hoặc viên chức nhà nước trả lời các câu hỏi của công chúng

Ví dụ:
  • At last week's town hall, some citizens asked why federal funds could not be used to shore up the hospital's finances.

    Tại cuộc họp thị trấn tuần trước, một số công dân đã hỏi tại sao không thể sử dụng tiền liên bang để củng cố tài chính của bệnh viện.

  • Large numbers turned up to hear the candidate speak at the town hall meeting last night.

    Rất đông người đã đến nghe ứng cử viên phát biểu tại cuộc họp thị trấn tối qua.

Từ, cụm từ liên quan