Định nghĩa của từ dorm

dormnoun

ký túc xá

/dɔːm//dɔːrm/

Thuật ngữ "dorm" là viết tắt của "dormitory" và có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Khái niệm về ký túc xá như nơi ở cho sinh viên tại các trường học và trường đại học có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Châu Âu, nơi chúng ban đầu được thành lập cho những sinh viên thuộc tầng lớp lao động không đủ khả năng sống trong nhà ở sinh viên truyền thống. Tại Hoa Kỳ, ký túc xá lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1800 như một phản ứng trước tình trạng tuyển sinh ngày càng tăng và nhu cầu về các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng và thuận tiện hơn cho sinh viên. Ký túc xá thực sự đầu tiên được thành lập tại Đại học Yale vào năm 1880 và khái niệm này nhanh chóng trở nên phổ biến tại các trường đại học khác trên khắp cả nước. Thuật ngữ "dorm" là viết tắt của "dormitory" và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ vào giữa thế kỷ 20. Việc sử dụng ký túc xá làm nhà ở cho sinh viên đã phát triển theo thời gian, với nhiều ký túc xá hiện đại hiện có các tiện nghi như khu vực chung, không gian học tập và cơ sở ăn uống ngoài chỗ ngủ truyền thống. Sự phổ biến của ký túc xá như một lựa chọn nhà ở cho sinh viên cũng dẫn đến việc sử dụng chúng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như nhà ở cho nhân viên trong các công ty và cho những người lao động theo mùa trong các ngành như khách sạn và nông nghiệp. Mặc dù có tên như vậy, ký túc xá hiện đại thường giống căn hộ chung hoặc ký túc xá hơn là ký túc xá truyền thống, với các phòng riêng và không gian chung được thiết kế để thúc đẩy ý thức cộng đồng giữa những người cư trú.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thông tục) phòng ngủ tập thể

namespace

a building for university or college students to live in

một tòa nhà dành cho sinh viên đại học hoặc cao đẳng ở

Ví dụ:
  • There's not much space in my college dorm room.

    Phòng ký túc xá đại học của tôi không có nhiều chỗ trống.

  • As soon as the semester started, my roommate and I settled into our cozy dorm rooms filled with posters, bean bag chairs, and mini refrigerators.

    Ngay khi học kỳ bắt đầu, bạn cùng phòng và tôi đã ổn định trong phòng ký túc xá ấm cúng của mình, nơi có đầy áp phích, ghế lười và tủ lạnh mini.

  • The dorm building was buzzing with activity as students chatted, laughed, and studied in the common areas.

    Tòa nhà ký túc xá nhộn nhịp với những hoạt động trò chuyện, cười đùa và học tập của sinh viên ở khu vực chung.

  • I shrugged as my roommate complained about the compact dorm room and the strict visiting hours.

    Tôi nhún vai khi bạn cùng phòng phàn nàn về phòng ký túc xá chật hẹp và giờ thăm bệnh nghiêm ngặt.

  • As the weather turned chilly, my dorm room transformed into a cozy nest filled with blankets, hot cocoa, and study materials.

    Khi thời tiết trở lạnh, phòng ký túc xá của tôi trở thành tổ ấm với chăn, ca cao nóng và đồ dùng học tập.

a dormitory (= a room for several people to sleep in, especially in a school or other institution)

ký túc xá (= một phòng dành cho nhiều người ngủ, đặc biệt là ở trường học hoặc cơ sở khác)

Từ, cụm từ liên quan

All matches