Định nghĩa của từ hairband

hairbandnoun

băng đô

/ˈheəbænd//ˈherbænd/

Thuật ngữ "hairband" là sự kết hợp đơn giản giữa "hair" và "band". Nó chỉ đơn giản mô tả một chiếc băng đô được đeo trong hoặc quanh tóc, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi phụ nữ bắt đầu sử dụng ruy băng và dải vải để giữ tóc cố định. Bản thân thuật ngữ này tương đối mới, xuất hiện thường xuyên hơn vào giữa thế kỷ 20 với sự ra đời của dây buộc tóc chun như một phụ kiện phổ biến. Ngày nay, "hairband" bao gồm nhiều kiểu dáng, từ dây chun đơn giản đến băng đô được trang trí công phu, phản ánh những cách đa dạng mà chúng ta sử dụng chúng để tạo kiểu và tô điểm cho mái tóc của mình.

namespace
Ví dụ:
  • She accessorized her ponytail with a colorful hairband.

    Cô ấy kết hợp mái tóc đuôi ngựa của mình với một chiếc băng đô nhiều màu sắc.

  • The gym offers free hairbands to all their members to help keep sweat out of their eyes.

    Phòng tập cung cấp dây buộc tóc miễn phí cho tất cả thành viên để giúp mồ hôi không chảy vào mắt.

  • Sarah forgot to pack her hairbands for the beach trip and had to wear a towel on her head instead.

    Sarah quên mang theo dây buộc tóc khi đi biển và phải đội khăn trên đầu.

  • Emma's hairband slipped off during her dance routine and her long hair tangled around her neck.

    Dây buộc tóc của Emma bị tuột ra trong lúc cô đang nhảy và mái tóc dài của cô bị rối quanh cổ.

  • The hairband on John's head was so tight it gave him a headache.

    Chiếc dây buộc tóc trên đầu John chặt đến mức khiến anh ấy bị đau đầu.

  • The hairband worked wonders in keeping Lucy's bangs out of her face during her run.

    Chiếc dây buộc tóc có tác dụng tuyệt vời trong việc giữ tóc mái của Lucy không che mặt trong khi chạy.

  • After a long day at work, Karen removed her hairband to reveal a messy bun that took all afternoon to create.

    Sau một ngày dài làm việc, Karen tháo dây buộc tóc để lộ búi tóc lộn xộn mất cả buổi chiều để tạo.

  • The hairband Claire wore on the seventh date with Mark had a cute little bow, and it matched the stripes on her dress.

    Chiếc băng đô Claire đeo trong buổi hẹn hò thứ bảy với Mark có một chiếc nơ nhỏ xinh xắn, và nó phù hợp với những đường sọc trên váy của cô.

  • The hairband Ravi gave his niece was covered in cute animals and bright colors, which made her smile widely.

    Chiếc băng đô mà Ravi tặng cháu gái được in hình những con vật dễ thương và nhiều màu sắc tươi sáng, khiến cô bé mỉm cười rạng rỡ.

  • The hairband that Jack wore to his sister's wedding was a gift from his mother, and he decided to return the favor by gifting her a matching hairband for Mother's Day.

    Chiếc băng đô mà Jack đeo trong đám cưới của chị gái mình là món quà từ mẹ anh, và anh quyết định đáp lại bằng cách tặng mẹ một chiếc băng đô khác vào Ngày của Mẹ.