Định nghĩa của từ visor

visornoun

Visor

/ˈvaɪzə(r)//ˈvaɪzər/

Nguồn gốc của từ "visor" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó ban đầu được dùng để mô tả một tấm ván gỗ dài và hẹp được gắn vào phía trước ghế lái tàu để che nắng và mưa. Vào cuối những năm 1700, thuật ngữ "visor" bắt đầu được dùng để mô tả một miếng kim loại hoặc da được gắn vào phía trước mũ cưỡi ngựa hoặc mũ bảo hiểm để bảo vệ khuôn mặt của người lái khỏi nắng và gió. Mãi đến thế kỷ 19, thuật ngữ "visor" mới bắt đầu được dùng để mô tả một phụ kiện riêng biệt có thể gắn vào mũ, nón lưỡi trai và mũ bảo hiểm. Loại tấm che mới này thường được làm bằng vật liệu nhẹ như vải bạt hoặc nỉ và có chức năng tương tự như tấm che trước đó --- để bảo vệ khuôn mặt của người đội khỏi các yếu tố thời tiết. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "visor" thường được dùng để mô tả một phụ kiện riêng biệt có thể gắn vào mũ bóng chày hoặc các loại mũ tương tự khác để che mắt người đội khỏi ánh nắng mặt trời. Loại mũ lưỡi trai này đã trở thành một phụ kiện thời trang phổ biến trong những thập kỷ gần đây và thường được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm polyester, nylon và spandex. Tóm lại, thuật ngữ "visor" có nguồn gốc từ kỹ thuật hải quân, nơi nó được dùng để mô tả một tấm khiên bảo vệ cho thủy thủ cách đây hơn 400 năm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả nhiều loại tấm chắn và tấm chắn bảo vệ, cuối cùng dẫn đến loại phụ kiện phổ biến thường được đeo ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưới trai mũ

meaningtấm che nắng (ô tô)

meaning(sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

namespace

a part of a helmet that can be pulled down to protect the eyes and face

một phần của mũ bảo hiểm có thể kéo xuống để bảo vệ mắt và mặt

a curved piece of plastic, etc. worn on the head above the eyes to protect them from the sun

một miếng nhựa cong, v.v. đeo trên đầu phía trên mắt để bảo vệ chúng khỏi ánh nắng mặt trời

a small piece of plastic, etc. inside the front window of a car that can be pulled down to protect the driver’s eyes from the sun

một miếng nhựa nhỏ, v.v. bên trong cửa sổ phía trước của ô tô có thể kéo xuống để bảo vệ mắt người lái xe khỏi ánh nắng mặt trời

the stiff front part of a cap that sticks out above your eyes

phần cứng phía trước của chiếc mũ nhô ra phía trên mắt bạn

Từ, cụm từ liên quan

All matches