Định nghĩa của từ hairslide

hairslidenoun

tóc óng

/ˈheəslaɪd//ˈherslaɪd/

Thuật ngữ "hairslide" là sự kết hợp tương đối hiện đại của hai từ cũ: "hair" và "slide". Từ "hair" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *hær, nghĩa là "tóc", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *haira. "Slide" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ slīdan, nghĩa là "lướt", từ này lại liên quan đến tiếng Đức nguyên thủy *slīdan, gợi ý một chuyển động mượt mà và dễ dàng. Do đó, "hairslide" theo nghĩa đen có nghĩa là một thiết bị cho phép tóc trượt và giữ cố định, phản ánh chức năng của nó trong việc tạo kiểu và cố định tóc.

namespace
Ví dụ:
  • She tied her long hair into a ponytail and secured it with a vibrant pink hairslide.

    Cô buộc mái tóc dài của mình thành đuôi ngựa và cố định bằng một chiếc kẹp tóc màu hồng rực rỡ.

  • The delicate ivory hairslide matched perfectly with the braided updo of the bride during her wedding.

    Chiếc trâm cài tóc màu ngà tinh tế kết hợp hoàn hảo với kiểu tóc tết của cô dâu trong ngày cưới.

  • The young girl slept with her hair hanging loose, and her curls were held together with a simple gray hairslide.

    Cô gái trẻ ngủ với mái tóc xõa tự nhiên, những lọn tóc xoăn được giữ lại bằng một chiếc trâm cài tóc màu xám đơn giản.

  • The hairslide embellished with rhinestones accentuated the sleek bun of the elegant evening gown.

    Chiếc kẹp tóc đính đá làm nổi bật búi tóc gọn gàng của chiếc váy dạ hội thanh lịch.

  • The trendy metallic hairslide added some shimmer to her messy half-up, half-down hairstyle.

    Chiếc kẹp tóc kim loại thời thượng tạo thêm chút lấp lánh cho kiểu tóc nửa buộc nửa thả rối của cô.

  • To keep her hair off her face during her workout, she used a neoprene hairslide that gripped her skull firmly.

    Để giữ tóc không vướng vào mặt khi tập luyện, cô đã sử dụng một miếng kẹp tóc bằng cao su tổng hợp giữ chặt hộp sọ.

  • The ornate gold hairslide was the perfect accessory to complete the Victorian-styled updo of the birthday girl.

    Chiếc trâm cài tóc bằng vàng được trang trí công phu là phụ kiện hoàn hảo giúp hoàn thiện kiểu tóc búi cao theo phong cách Victoria của cô bé mừng sinh nhật.

  • The hairslide with a fresh flower added a touch of natural elegance to the bohemian hair braided in a chic braid.

    Chiếc trâm cài tóc đính hoa tươi mang đến nét thanh lịch tự nhiên cho mái tóc tết theo phong cách bohemian sành điệu.

  • The princess-loving little girl preferred a fairy tale-inspired pink hairslide embellished with faux jewels.

    Cô bé yêu thích công chúa thích cài tóc màu hồng lấy cảm hứng từ truyện cổ tích được trang trí bằng nhiều loại đá quý giả.

  • The hairslide with pearls crafted from faux pearls complemented the formal gown of the businesswoman at her presentation.

    Chiếc trâm cài tóc đính ngọc trai được chế tác từ ngọc trai giả tôn thêm vẻ trang trọng cho bộ váy của nữ doanh nhân trong buổi thuyết trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches