Định nghĩa của từ hail from

hail fromphrasal verb

chào mừng từ

////

Cụm từ "hail from" được dùng để mô tả nơi xuất thân hoặc nơi xuất xứ của một người nào đó. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Theo truyền thống, "hail" là một từ được dùng trong tiếng Anh thời trung cổ để mô tả sự tôn trọng hoặc chào đón. Trong bối cảnh này, "hail" có thể có nghĩa đen là ném đá, nhưng nó cũng được dùng như một động từ để chỉ rằng ai đó đang được chào đón theo cách vui vẻ hoặc ăn mừng. Trong thế kỷ 16, cụm từ "hail" được dùng trong một bối cảnh khác. Nó thường được dùng như một cách để chào đón ai đó, tương tự như cách chúng ta nói "hello" ngày nay. Trong bối cảnh này, đó là tiếng kêu hoặc tiếng hét, thường đi kèm với việc giơ tay hoặc ném một vật lên không trung để thể hiện sự tôn trọng hoặc chào đón. Khi ý nghĩa của "hail" phát triển, nó bắt đầu được sử dụng liên quan đến nơi xuất xứ của một người. Biểu thức "hail from" xuất hiện như một cách để chỉ ra rằng ai đó đến từ một địa điểm cụ thể, như thể họ đang được chào đón hoặc chào đón khi họ đi từ địa điểm đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "hail" đã thay đổi, ít được sử dụng như một lời chào và thường được sử dụng theo nghĩa ban đầu là chỉ băng hoặc tuyết rơi từ trên trời xuống. Tuy nhiên, biểu thức "hail from" vẫn tồn tại, tiếp tục là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả nơi xuất xứ của một ai đó. Tóm lại, nguồn gốc của "hail from" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi "hail" được sử dụng như một lời chào và như một cách để thể hiện sự tôn trọng hoặc chào đón. Khi ý nghĩa của "hail" phát triển, nó bắt đầu được kết nối với nơi xuất xứ của một người, dẫn đến sự phát triển của biểu thức "hail from". Ngày nay, "hail from" là một cụm từ phổ biến, đa năng được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ nơi sinh, nơi nuôi dạy hoặc nguồn gốc văn hóa của một người.

namespace
Ví dụ:
  • As the driver pulled over to the side of the road, a sudden hailstorm battered the car, denting the roof and leaving small craters in the windshield.

    Khi tài xế dừng xe bên lề đường, một trận mưa đá bất ngờ ập đến, làm móp mui xe và để lại những vết lõm nhỏ trên kính chắn gió.

  • The hailstones pelted the fields with such force that they knocked down ripe crops, leaving farmers in despair.

    Những viên mưa đá trút xuống cánh đồng với lực mạnh đến nỗi làm đổ ngã những vụ mùa chín, khiến người nông dân vô cùng tuyệt vọng.

  • The schoolchildren huddled together in the playground, shielding themselves from the barrage of hailstones that whizzed past their heads.

    Những đứa trẻ tụ tập lại với nhau trên sân chơi, che chắn cho mình khỏi những viên mưa đá bay vèo qua đầu.

  • The hailstorm that burst upon the scene left a trail of destruction in its wake, reducing parked cars to covered BYs.

    Trận mưa đá ập đến đã để lại một vệt tàn phá trên đường đi của nó, biến những chiếc xe đang đỗ thành những bãi đỗ xe có mái che.

  • Dark clouds rolled in, and the mountaintop was soon enveloped in thick hail, forcing trekkers to retreat.

    Những đám mây đen kéo đến và đỉnh núi nhanh chóng bị bao phủ bởi mưa đá dày, buộc những người đi bộ phải rút lui.

  • The hailstones rattled against the windows like pebbles thrown at a glass fortress.

    Những viên mưa đá đập vào cửa sổ như những viên sỏi ném vào một pháo đài bằng kính.

  • Terrified animals scurried away from the bang of the hailstorm, seeking shelter in their caves and aviaries.

    Những con vật sợ hãi chạy trốn khỏi tiếng nổ của cơn mưa đá, tìm nơi trú ẩn trong hang và chuồng chim.

  • The local fairgrounds were brought to a standstill as the hailstone deluge broke smooth surfaces and left chaotic knots of shards.

    Khu hội chợ địa phương phải dừng hoạt động khi trận mưa đá phá vỡ các bề mặt nhẵn và để lại những mảnh vỡ hỗn loạn.

  • The hailstones came down thick and fast, making it impossible for motorists to navigate the streets.

    Những viên mưa đá rơi dày và nhanh khiến người lái xe không thể di chuyển trên đường.

  • The hailstorm raged for hours, and when it finally subsided, the world was hushed and covered in a bizarre, ice-like autumn.

    Trận mưa đá kéo dài trong nhiều giờ, và khi cuối cùng nó lắng xuống, thế giới trở nên yên tĩnh và bao phủ trong một mùa thu kỳ lạ giống như băng giá.