Định nghĩa của từ seen

seen

đã xem

/siːn//siːn/

Từ "seen" là một dạng quá khứ phân từ của động từ "see". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seōn", có nghĩa là "nhìn vào" và "something seen or beheld." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển khi bản thân tiếng Anh trở nên phức tạp hơn. Trong tiếng Anh trung đại, "seen" được sử dụng cụ thể hơn để chỉ hành động nhìn đã hoàn thành, giống như cách sử dụng ngày nay. Cách viết "seen" xuất hiện vào thế kỷ 14, khi thì quá khứ bất định và quá khứ phân từ của động từ "see" bắt đầu phân kỳ trong tiếng Anh cổ. Vào thời Shakespeare, cách viết "seen" đã được xác lập vững chắc là dạng quá khứ phân từ được sử dụng trong các ngữ cảnh như "I have seen this before" và "She has seen many movies." Điều thú vị là từ "seen" cũng đã trở thành một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị rằng một điều gì đó đã được chứng kiến ​​hoặc quan sát. Các từ như "unsolved seen crimes" và "seen events" là ví dụ về cách sử dụng này, đã xuất hiện trong thời gian gần đây. Tóm lại, từ "seen" có một lịch sử hấp dẫn, phản ánh cả sự phát triển của tiếng Anh và sự phát triển của các dạng ngữ pháp cụ thể trong đó.

Tóm Tắt

type động từ saw

meaningthấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

examplethe Holy See; the See of Rome: Toà thánh

exampleI saw him in the distance: tôi trông thấy nó từ xa

examplethings seen: những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật

meaningxem, đọc (trang báo chí)

exampleI see that another Soviets satellite was orbitted yesterday: tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua

meaninghiểu rõ, nhận ra

exampleI cannot see the point: tôi không thể hiểu được điểm đó

exampleI do not see the advantage of doing it: tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào

exampleyou see: như anh chắc cũng hiểu rõ

type danh từ

meaningtoà giám mục

examplethe Holy See; the See of Rome: Toà thánh

exampleI saw him in the distance: tôi trông thấy nó từ xa

examplethings seen: những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật

meaningchức giám mục; quyền giám mục

exampleI see that another Soviets satellite was orbitted yesterday: tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua

namespace
Ví dụ:
  • I have seen that movie numerous times and still find it entertaining.

    Tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần và vẫn thấy nó thú vị.

  • The sun has not been seen for days due to heavy clouds.

    Nhiều ngày nay không thấy mặt trời vì mây đen bao phủ.

  • She had never seen a polar bear in the wild until her recent trip to the Arctic.

    Cô chưa bao giờ nhìn thấy gấu Bắc Cực ngoài tự nhiên cho đến chuyến đi gần đây của cô đến Bắc Cực.

  • Have you seen the new store that just opened downtown?

    Bạn đã thấy cửa hàng mới khai trương ở trung tâm thành phố chưa?

  • He has seen better days, but he remains hopeful for the future.

    Ông đã trải qua những ngày tháng tươi đẹp hơn, nhưng vẫn luôn hy vọng vào tương lai.

  • The witness saw the robber fleeing the scene of the crime.

    Nhân chứng nhìn thấy tên cướp bỏ chạy khỏi hiện trường vụ án.

  • The doctor saw a significant improvement in the patient's condition after the treatment.

    Bác sĩ thấy tình trạng của bệnh nhân cải thiện đáng kể sau khi điều trị.

  • They have never seen eye to eye on this issue.

    Họ chưa bao giờ có cùng quan điểm về vấn đề này.

  • She saw the error of her ways and made a prompt apology.

    Cô ấy đã nhận ra lỗi lầm của mình và nhanh chóng xin lỗi.

  • The artist saw beauty in ordinary things, like a butterfly on a flower or a child's smile.

    Nghệ sĩ nhìn thấy vẻ đẹp trong những điều bình thường, như một con bướm đậu trên một bông hoa hay nụ cười của trẻ thơ.