Định nghĩa của từ gymnastic

gymnasticadjective

thể dục dụng cụ

/dʒɪmˈnæstɪk//dʒɪmˈnæstɪk/

Từ "gymnastic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γυμναστικός" (gymnastikos) có nghĩa đen là "thuộc về phòng tập thể dục". Ở Hy Lạp cổ đại, phòng tập thể dục là nơi những người đàn ông trẻ tụ tập để tập thể dục, luyện tập điền kinh và tham gia vào các hoạt động trí tuệ. Những cơ sở này được đặt tên theo từ tiếng Hy Lạp "γυμνάζω" (gymnazō), có nghĩa là "Tôi tập thể dục khỏa thân", vì tập thể dục khỏa thân là một hoạt động phổ biến. Theo thời gian, thuật ngữ "gymnastics" đã dùng để chỉ nhiều hình thức tập thể dục khác nhau, bao gồm luyện tập thể thao, thể dục dụng cụ và thậm chí là thể dục dụng cụ như một môn thể thao cạnh tranh. Từ tiếng Anh "gymnastic" và các biến thể của nó đã được sử dụng từ thế kỷ 16, phản ánh di sản lâu dài của văn hóa Hy Lạp và triết lý giáo dục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thể dục

exampleto do gymnastic; to go in for gymnastic: tập thể dục

type danh từ

meaning(số nhiều) thể dục

exampleto do gymnastic; to go in for gymnastic: tập thể dục

meaningsự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)

examplechessplaying is a good mental gymnastic: đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

namespace
Ví dụ:
  • Watch as the gymnast executes a series of intricate flips and twists on the balance beam during her gymnastic routine.

    Hãy xem vận động viên thể dục dụng cụ thực hiện một loạt các động tác lộn và xoắn phức tạp trên xà thăng bằng trong bài tập thể dục của mình.

  • The gymnastics meet showcased an impressive display of gymnastic skill, with each athlete delivering a captivating floor routine.

    Cuộc thi thể dục dụng cụ đã trình diễn những màn trình diễn kỹ năng thể dục dụng cụ ấn tượng, với mỗi vận động viên đều mang đến những màn biểu diễn trên sàn hấp dẫn.

  • The Olympic gymnastics competition featured a wide variety of gymnastic events, including the uneven bars, vault, and parallel bars.

    Cuộc thi thể dục dụng cụ Olympic có nhiều nội dung thể dục đa dạng, bao gồm xà lệch, nhảy chống và xà kép.

  • The gymnastic team's performance on the floor exercise was absolutely stunning, with each athlete executing their routine with precision and grace.

    Màn trình diễn trên sàn của đội thể dục dụng cụ thực sự ấn tượng, với mỗi vận động viên thực hiện bài tập của mình một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The gymnast displayed incredible gymnastic artistry during her routine, earning high marks for both her technique and presentation.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thể hiện tài năng thể dục dụng cụ đáng kinh ngạc trong bài biểu diễn của mình, giành được điểm cao cho cả kỹ thuật và phần trình bày.

  • The gymnasts were put through a rigorous gymnastic training regimen leading up to the competition, with daily drills and exercises designed to improve their strength, flexibility, and coordination.

    Các vận động viên thể dục dụng cụ đã trải qua chế độ tập luyện thể dục dụng cụ nghiêm ngặt trước cuộc thi, với các bài tập và bài tập hàng ngày được thiết kế để cải thiện sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng phối hợp của họ.

  • As a young girl, the future gymnastics star began her training at a local gymnastics gym, learning the fundamental skills that would eventually lead to her success in competition.

    Khi còn là một cô gái trẻ, ngôi sao thể dục dụng cụ tương lai đã bắt đầu tập luyện tại một phòng tập thể dục dụng cụ địa phương, học các kỹ năng cơ bản giúp cô thành công trong các cuộc thi.

  • The gymnast's dismount from the uneven bars was a real crowd-pleaser, showcasing her impressive aerials and landings.

    Màn biểu diễn của vận động viên thể dục dụng cụ từ xà đơn thực sự làm hài lòng đám đông, thể hiện những động tác nhào lộn và tiếp đất ấn tượng.

  • The gymnasts practiced their routines for hours on end, working tirelessly to perfect every detail and ensure that every movement was executed flawlessly.

    Các vận động viên thể dục dụng cụ đã luyện tập bài tập của mình trong nhiều giờ liền, làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thiện mọi chi tiết và đảm bảo mọi chuyển động được thực hiện một cách hoàn hảo.

  • The gymnast's routine on the balance beam was a true testament to her gymnastic prowess, with each twist and turn executed with lightning-fast precision and breathtaking grace.

    Màn biểu diễn trên xà thăng bằng của vận động viên thể dục dụng cụ này là minh chứng thực sự cho sức mạnh thể dục dụng cụ của cô, với mỗi động tác xoay người được thực hiện với độ chính xác nhanh như chớp và sự duyên dáng đến nghẹt thở.