Định nghĩa của từ balance beam

balance beamnoun

xà thăng bằng

/ˈbæləns biːm//ˈbæləns biːm/

Xà thăng bằng, còn được gọi là thanh bất đối xứng trong thể dục dụng cụ, là một thiết bị được sử dụng trong các cuộc thi thể dục nghệ thuật dành cho nữ. Nguồn gốc của thuật ngữ "balance beam" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng ban đầu của nó như một chiếc cân thăng bằng đơn giản được gọi là cân xà. Vào đầu những năm 1900, xà thăng bằng hoặc thiết bị đã được giới thiệu trong thể dục dụng cụ như một phần của chế độ tập luyện dành cho phụ nữ. Xà, làm bằng gỗ hoặc vải căng trên hai giá đỡ, chủ yếu được sử dụng để cải thiện sự cân bằng, phối hợp và tính linh hoạt. Khi thể dục dụng cụ ngày càng phổ biến, thiết bị này đã phát triển thành xà thăng bằng hiện đại mà chúng ta thấy ngày nay. Tên chính thức của xà thăng bằng trong các cuộc thi thể dục dụng cụ hiện đại là thanh bất đối xứng. Thiết bị này bao gồm một thanh nâng cao dài 5 mét (16,4 feet), rộng 10 cm (3,9 inch) và cao 125 mm (4,92 inch) được nghiêng xuống ở cả hai đầu, với diện tích sàn chuyển tiếp thuôn nhọn ở một đầu. Thiết kế bất đối xứng này cho phép thực hiện các động tác phức tạp và năng động hơn bao gồm các động tác lật, xoắn và các yếu tố khiêu vũ. Trong thể dục dụng cụ thi đấu, vận động viên thực hiện một động tác trên xà thăng bằng, được gọi là "động tác xà thăng bằng", để tính điểm dựa trên độ khó, cách thực hiện, sự cân bằng và hình thức. Việc sử dụng xà thăng bằng đã phát triển đáng kể theo thời gian nhưng vẫn là một đặc điểm quan trọng của thể dục nghệ thuật dành cho nữ.

namespace
Ví dụ:
  • During the gymnastics competition, Sarah executed a dazzling routine on the balance beam, showcasing her flawless balance and form.

    Trong cuộc thi thể dục dụng cụ, Sarah đã thực hiện một động tác tuyệt đẹp trên xà thăng bằng, cho thấy sự cân bằng và hình thể hoàn hảo của mình.

  • The Olympic gymnastics team spent hours practicing on the balance beam every day, honing their skills and perfecting their routines.

    Đội thể dục dụng cụ Olympic dành nhiều giờ luyện tập trên xà thăng bằng mỗi ngày để rèn luyện kỹ năng và hoàn thiện các bài tập của mình.

  • The coach walked around the gym, adding a few additional weights to the balance beam to challenge his trainees' balance and coordination.

    Huấn luyện viên đi quanh phòng tập, thêm một vài quả tạ vào thanh xà thăng bằng để thử thách khả năng giữ thăng bằng và phối hợp của học viên.

  • As a child, Emma loved playing on the balance beam in her backyard, feeling a sense of freedom and accomplishment every time she stayed upright.

    Khi còn nhỏ, Emma thích chơi trên xà thăng bằng ở sân sau, cảm thấy tự do và thành tựu mỗi khi giữ được thăng bằng.

  • After receiving a high score on the balance beam, Jayden pumped his fists in the air and let out a triumphant yell, proud of his hard work and dedication.

    Sau khi đạt điểm cao ở môn cầu thăng bằng, Jayden giơ nắm đấm lên cao và hét lên chiến thắng, tự hào về sự chăm chỉ và cống hiến của mình.

  • The gymnast watched as her teammate slipped off the balance beam, her heart dropping as she realized the mistakes she had made in her own practice.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ nhìn đồng đội của mình trượt khỏi xà thăng bằng, tim cô hẫng đi khi nhận ra những sai lầm mà cô đã mắc phải trong quá trình luyện tập.

  • The gymnastics club's youngest student hesitated at the sight of the balance beam, her eyes wide and herbottom quivering as she tried to muster the courage to take her first steps.

    Học viên trẻ nhất của câu lạc bộ thể dục dụng cụ ngần ngại khi nhìn thấy thanh xà thăng bằng, mắt mở to và mông run rẩy khi cố gắng lấy hết can đảm để bước những bước đầu tiên.

  • The gymnast had a shaky start on the balance beam, but she took a deep breath and focused on her technique, determined to earn a high score.

    Vận động viên thể dục dụng cụ này có khởi đầu không vững vàng trên xà thăng bằng, nhưng cô đã hít thở thật sâu và tập trung vào kỹ thuật của mình, quyết tâm giành điểm cao.

  • The officials scrutinized the gymnasts' balance beam performance, looking for any signs of flaws or infractions that could potentially affect their scores.

    Các quan chức đã xem xét kỹ lưỡng phần thi thăng bằng của các vận động viên thể dục dụng cụ, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu sai sót hoặc vi phạm nào có khả năng ảnh hưởng đến điểm số của họ.

  • After her beam routine, the gymnast collapsed onto the mat, sweat pouring down her face as she felt a mix of exhaustion and satisfaction wash over her.

    Sau khi hoàn thành bài tập xà, vận động viên thể dục dụng cụ này ngã gục xuống thảm, mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt khi cô cảm thấy sự kiệt sức và thỏa mãn dâng trào.