Định nghĩa của từ attacker

attackernoun

kẻ tấn công

/əˈtækə(r)//əˈtækər/

Từ "attacker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Động từ "attack" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "æhtian" và "ættian", có nghĩa là "tấn công" hoặc "xâm lược". Từ này chịu ảnh hưởng của từ nguyên thủy Germanic "*ak-izjan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "acquire". Danh từ "attacker", dùng để chỉ ai đó hoặc thứ gì đó tấn công, xuất hiện vào thế kỷ 15 như một dạng phái sinh của động từ "attack". Ban đầu, nó được dùng để mô tả một người tấn công hoặc hành hung ai đó hoặc thứ gì đó, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả bối cảnh quân sự và chính trị. Theo thời gian, thuật ngữ "attacker" đã trở thành từ đồng nghĩa với sự hung hăng, thù địch và cố ý gây hại, và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chiến tranh, thể thao và an ninh mạng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkẻ tấn công, người tấn công

namespace

a person who attacks somebody

một người tấn công ai đó

Ví dụ:
  • She didn't really see her attacker.

    Cô ấy thực sự không nhìn thấy kẻ tấn công mình.

  • The cybersecurity team was able to identify and neutralize the aggressive attacker who had been trying to breach the company's network.

    Nhóm an ninh mạng đã có thể xác định và vô hiệu hóa kẻ tấn công hung hãn đang cố xâm nhập vào mạng lưới của công ty.

  • The police scrambled to catch the armed attacker who had held up the bank and fled with a large sum of money.

    Cảnh sát đã phải vội vã truy bắt kẻ tấn công có vũ trang đã cướp ngân hàng và chạy trốn cùng một số tiền lớn.

  • The military launched a swift assault on the enemy's stronghold, led by a skilled attacker who had infiltrated their ranks.

    Quân đội đã phát động một cuộc tấn công nhanh chóng vào thành trì của kẻ thù, do một chiến binh lão luyện đã xâm nhập vào hàng ngũ của chúng chỉ huy.

  • The determined attacker broke into the high-school basketball championship game with a series of blistering dunks, leaving the opposing team in awe.

    Cầu thủ tấn công đầy quyết tâm này đã đột phá vào trận chung kết bóng rổ cấp trung học bằng một loạt cú úp rổ cực mạnh, khiến đội đối phương phải kinh ngạc.

a player who tries to score in games such as football (soccer), hockey, etc.

một cầu thủ cố gắng ghi bàn trong các trò chơi như bóng đá, khúc côn cầu, v.v.

Ví dụ:
  • At home we play with three attackers and three midfielders.

    Trên sân nhà, chúng tôi chơi với ba tiền đạo và ba tiền vệ.