Định nghĩa của từ gum up

gum upphrasal verb

kẹo cao su lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "gum up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả các chất đặc, dính có thể làm tắc nghẽn máy móc hoặc thiết bị. Bản thân "Gum" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là một chất nhớt thu được từ một số loại cây hoặc cây nhất định, chẳng hạn như mastic hoặc veneer. Tính từ "gummy" cũng bắt nguồn từ gốc này. Ban đầu, từ "gum" được sử dụng trong bối cảnh máy chấm điểm trong ngành in. Chất keo dùng để gắn các tấm in vào trục lăn đôi khi có thể trở nên quá đặc và dính, khiến trục lăn bị tắc và máy móc hoạt động không bình thường. Điều này dẫn đến việc cụm từ "gum up" được sử dụng để mô tả tình huống này, có nghĩa là làm tắc nghẽn hoặc cản trở bằng một chất đặc, dính. Khi cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn, nó bắt đầu được áp dụng cho các bối cảnh khác mà hiệu quả và năng suất có thể bị cản trở bởi một chất đặc hoặc dính. Ngày nay, thuật ngữ "gum up" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống trở nên quá phức tạp hoặc tắc nghẽn, khi tiến độ bị cản trở bởi sự chậm trễ, kém hiệu quả hoặc các trở ngại khác. Tuy nhiên, nghĩa đen của từ này vẫn chưa bị lãng quên và vẫn có thể được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật để mô tả tình trạng tắc nghẽn hoặc trục trặc của thiết bị. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "gum up" nằm ở các chất nhớt được sử dụng để gắn các tấm in vào máy móc trong cuộc Cách mạng Công nghiệp và cách sử dụng theo nghĩa bóng của nó đã phát triển để mô tả nhiều tình huống khác nhau trong đó tiến độ và năng suất bị cản trở.

namespace
Ví dụ:
  • If we don't fix this computer issue, it's going to gum up our productivity and hinder our progress.

    Nếu chúng ta không khắc phục sự cố máy tính này, nó sẽ làm giảm năng suất và cản trở tiến độ của chúng ta.

  • The traffic chaos on the highway caused by an accident gummed up the morning commute for hours.

    Tình trạng giao thông hỗn loạn trên đường cao tốc do một vụ tai nạn gây ra đã làm chậm giờ đi làm buổi sáng trong nhiều giờ.

  • The jam in the printer caused by a paper jam gummed up the entire office for a few minutes.

    Máy in bị kẹt giấy khiến toàn bộ văn phòng bị kẹt trong vài phút.

  • The slow server response time gummed up our software project's development timeline, causing scheduling conflicts.

    Thời gian phản hồi chậm của máy chủ làm chậm tiến độ phát triển dự án phần mềm của chúng tôi, gây ra xung đột về lịch trình.

  • The long phone wait times gummed up customer satisfaction, causing a decrease in sales.

    Thời gian chờ điện thoại quá lâu làm giảm sự hài lòng của khách hàng, dẫn đến doanh số giảm.

  • The inconsistent network connectivity gummed up the video conference, making it difficult for participants to contribute.

    Kết nối mạng không ổn định đã làm gián đoạn cuộc họp video, khiến người tham gia khó có thể đóng góp ý kiến.

  • The unexpected equipment failure gummed up our manufacturing line's output for the day.

    Sự cố thiết bị bất ngờ đã làm chậm trễ sản lượng của dây chuyền sản xuất trong ngày của chúng tôi.

  • The miscommunication between teams gummed up our cross-functional project's implementation.

    Sự thiếu giao tiếp giữa các nhóm đã làm chậm trễ việc thực hiện dự án liên chức năng của chúng tôi.

  • The lack of resources gummed up the project's execution, creating bottlenecks and resource conflicts.

    Việc thiếu hụt nguồn lực làm chậm tiến độ thực hiện dự án, gây ra tình trạng tắc nghẽn và xung đột nguồn lực.

  • The exceeded budget gummed up the project's funding, delaying its approval and implementation.

    Ngân sách vượt quá đã làm ảnh hưởng đến nguồn tài trợ của dự án, làm chậm trễ việc phê duyệt và triển khai.