Định nghĩa của từ gullet

gulletnoun

vàng

/ˈɡʌlɪt//ˈɡʌlɪt/

Từ "gullet" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gult", có nghĩa là "throat" hoặc "neck". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*guliz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Gulpe", có nghĩa là "gullet" hoặc "throat". Trong tiếng Anh cổ, từ "gult" được dùng để mô tả thực quản, hay phần cổ họng mà thức ăn và chất lỏng đi qua trên đường đến dạ dày. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 15, "gullet" đã mang nghĩa cụ thể là thực quản hoặc hành động nuốt. Ngày nay, từ "gullet" vẫn được sử dụng trong bối cảnh y khoa để chỉ thực quản và cũng được sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả hành động nuốt hoặc đưa thức ăn và đồ uống vào cơ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthực quản

meaningcổ họng

meaning eo, lạch (sông, biển)

namespace
Ví dụ:
  • As the bird swallowed the worm whole, its gullet stretched wide to accommodate the prey.

    Khi con chim nuốt trọn con sâu, thực quản của nó sẽ mở rộng ra để chứa con mồi.

  • The surgeon successfully removed the blockage in the patient's esophagus, allowing food to pass freely through the gullet once again.

    Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ thành công tình trạng tắc nghẽn ở thực quản của bệnh nhân, giúp thức ăn có thể đi qua thực quản một cách tự do trở lại.

  • The distressed camel spit out the foreign object that it had accidentally swallowed, relieved that it had not lodged in its gullet.

    Con lạc đà đau khổ nhổ ra vật lạ mà nó vô tình nuốt phải, nhẹ nhõm vì nó không mắc kẹt trong thực quản.

  • The ancient fossil revealed the intricate structure of the herbivore's gullet, allowing scientists to learn more about the creature's diet.

    Hóa thạch cổ đại tiết lộ cấu trúc phức tạp của thực quản động vật ăn cỏ, cho phép các nhà khoa học tìm hiểu thêm về chế độ ăn của sinh vật này.

  • The powerful jaws and sharp teeth of the predatory animal ensured that its prey was consumed quickly, with no chance of escaping the gullet.

    Bộ hàm khỏe mạnh và hàm răng sắc nhọn của loài động vật săn mồi đảm bảo con mồi sẽ bị tiêu thụ nhanh chóng, không có cơ hội thoát khỏi thực quản.

  • The farmer poured the feed into the machine, which efficiently mixed the grains and pellets before dispensing them into the animals' gullets.

    Người nông dân đổ thức ăn vào máy, máy sẽ trộn đều các loại ngũ cốc và viên thức ăn trước khi đưa vào thực quản của vật nuôi.

  • As the body was decaying, the pathologists carefully examined the esophagus and gullet to determine whether any foreign substances could provide clues related to the cause of death.

    Trong khi cơ thể đang phân hủy, các nhà nghiên cứu bệnh học đã cẩn thận kiểm tra thực quản và thực quản để xác định xem có bất kỳ chất lạ nào có thể cung cấp manh mối liên quan đến nguyên nhân tử vong hay không.

  • The veterinarian administered the medication directly into the horse's gullet, ensuring that it reached the digestive tract quickly and effectively.

    Bác sĩ thú y đưa thuốc trực tiếp vào thực quản của ngựa, đảm bảo thuốc đến đường tiêu hóa một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The coach exhorted the runners to loosen their muscles around the gullet, helping them to breathe more easily during the competition.

    Huấn luyện viên khuyên các vận động viên thả lỏng các cơ quanh thực quản, giúp họ thở dễ dàng hơn trong suốt cuộc thi.

  • The biologist observed the behavior of the snakes as they swallowed the rodents whole, marveling at the impressive scope of their gullet.

    Nhà sinh vật học đã quan sát hành vi của loài rắn khi chúng nuốt trọn loài gặm nhấm và vô cùng kinh ngạc trước kích thước ấn tượng của thực quản chúng.