Định nghĩa của từ windpipe

windpipenoun

khí quản

/ˈwɪndpaɪp//ˈwɪndpaɪp/

Từ "windpipe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là các từ "wind" và "pīpe". "Wind" ám chỉ hơi thở hoặc không khí, trong khi "pīpe" có nghĩa là ống hoặc đường ống. Thuật ngữ này phát triển từ sự hiểu biết ban đầu về khí quản như một ống đơn giản mang không khí đến và đi từ phổi. Cái tên đơn giản nhưng mang tính mô tả này đã gắn bó với chúng ta qua nhiều thế kỷ, ngay cả khi kiến ​​thức khoa học của chúng ta về hệ hô hấp đã phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(gii phẫu) khí qun

namespace
Ví dụ:
  • Jane coughed suddenly and gripped her throat, realizing she might have damaged her windpipe.

    Jane đột nhiên ho và ôm chặt cổ họng, nhận ra rằng cô có thể đã làm tổn thương khí quản.

  • The surgeons worked quickly to clear out the debris blocking the patient's windpipe during the emergency tracheotomy.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã nhanh chóng làm việc để loại bỏ các mảnh vụn làm tắc khí quản của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật mở khí quản khẩn cấp.

  • The athlete inhaled deeply, feeling the cool air fill his windpipe as he prepared to race against the clock.

    Vận động viên hít một hơi thật sâu, cảm nhận luồng không khí mát lạnh tràn vào khí quản khi anh chuẩn bị chạy đua với thời gian.

  • The dusty wind sent gritty particles into the air, making it a challenge for people with sensitive windpipes to breathe easily.

    Gió bụi mang theo các hạt bụi vào không khí, khiến những người có khí quản nhạy cảm gặp khó khăn khi thở.

  • After years of heavy smoking, John's windpipe felt uncomfortably tight whenever he attempted to sing or speak loudly.

    Sau nhiều năm hút thuốc lá, khí quản của John cảm thấy khó chịu và căng tức mỗi khi anh cố gắng hát hoặc nói to.

  • The medical student listened intently as the lecturer explained the anatomy of the windpipe, a muscle-lined tube that facilitates the exchange of air between the body and the environment.

    Sinh viên y khoa chăm chú lắng nghe giảng viên giải thích về giải phẫu của khí quản, một ống có cơ giúp trao đổi không khí giữa cơ thể và môi trường.

  • The police officer carefully extricated the choking victim from the restaurant crowded with Monday evening diners, quickly identifying her windpipe as the source of the problems she faced.

    Cảnh sát đã cẩn thận đưa nạn nhân bị nghẹn ra khỏi nhà hàng đông đúc thực khách vào tối thứ Hai, nhanh chóng xác định khí quản chính là nguyên nhân gây ra vấn đề mà cô gặp phải.

  • Lebron James took a deep breath, feeling the oxygen taken into his windpipe before racing down the court in pursuit of the basketball.

    Lebron James hít một hơi thật sâu, cảm nhận luồng oxy tràn vào khí quản trước khi chạy xuống sân để đuổi theo quả bóng rổ.

  • The paramedics arrived promptly in response to the 911 call reporting a choking victim who needed assistance with opening up her windpipe.

    Đội cứu thương đã đến kịp thời sau cuộc gọi 911 báo cáo về một nạn nhân bị nghẹn thở và cần được hỗ trợ để mở khí quản.

  • In order to prevent damage to his windpipe during a high-impact workout, the fitness enthusiast layered his neck muscles with critical, vigorous exercises that would safeguard his respiratory apparatus.

    Để tránh tổn thương khí quản trong quá trình tập luyện cường độ cao, người đam mê thể hình này đã tập các bài tập mạnh mẽ, quan trọng cho cơ cổ nhằm bảo vệ hệ hô hấp.