danh từ
sự dứt khoát không gì lay chuyển được
sự cáu kỉnh
/ˈɡrɪmnəs//ˈɡrɪmnəs/Từ "grimness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "grim" có nghĩa là "fierce" hoặc "frightful", và nó liên quan đến từ tiếng Gothic "grimiz", có nghĩa là "fierce" hoặc "cruel". Danh từ "grimness" xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tính từ "grim", mô tả trạng thái hung dữ, tàn nhẫn hoặc nghiêm khắc khó chịu. Ban đầu, từ "grimness" mang hàm ý về bạo lực, tàn ác hoặc thậm chí là xấu xa. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm một loạt các cảm xúc khó chịu hoặc không thoải mái, bao gồm cả nỗi buồn, sự buồn bã và thậm chí là cảm giác lo lắng. Ngày nay, "grimness" được dùng để mô tả bầu không khí u ám, buồn tẻ hoặc khó chịu, cũng như thái độ nghiêm túc, nghiêm nghị hoặc khó chịu của một người. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "grimness" vẫn giữ nguyên những ẩn ý đen tối và đáng ngại.
danh từ
sự dứt khoát không gì lay chuyển được
the fact of being unpleasant and depressing
sự thật là khó chịu và chán nản
Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc sống khốn khổ của những người thất nghiệp ở Salford.
Thời tiết bên ngoài bao trùm trong sự u ám, tương xứng với tâm trạng nặng nề của những người đi bộ qua đường.
Tòa nhà bỏ hoang tỏa ra sự ẩn danh đáng sợ với vẻ ngoài xám xịt, mang đến bầu không khí u ám ngột ngạt cho khu phố xung quanh.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, quang cảnh vốn tươi sáng nay trở nên u ám, xám xịt, chìm trong sự u ám kỳ lạ.
Sự u ám của khu công nghiệp càng trở nên trầm trọng hơn bởi lớp sương mù ảm đạm, mù mịt che khuất đường chân trời.
the fact of looking or sounding very serious
thực tế là nhìn hoặc có vẻ rất nghiêm túc
"Chúng ta không còn lựa chọn nào khác", anh nói với vẻ mặt buồn bã.