Định nghĩa của từ griffin

griffinnoun

chim ưng

/ˈɡrɪfɪn//ˈɡrɪfɪn/

Từ "griffin" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gryphos", có nghĩa là "một sinh vật có đầu và cánh của đại bàng và thân sư tử". Người Hy Lạp đã sử dụng sinh vật thần thoại này trong nghệ thuật, văn học và thần thoại của họ từ đầu thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Người La Mã đã tiếp thu griffin từ người Hy Lạp và gọi nó là "gryphus". Người Hy Lạp tin rằng griffin canh giữ kho báu và thường gắn liền với mặt trời, gió và sấm sét. Trong truyền thuyết về vua Arthur, griffin là sinh vật có thể đưa các hiệp sĩ bay trên không trung. Người Byzantine sử dụng griffin làm hình tượng trang trí trong nghệ thuật của họ và chúng xuất hiện trong Bestiaries thời trung cổ như những sinh vật vừa hung dữ vừa cao quý. Từ "griffin" đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, vốn đã tiếp thu từ tiếng Latin "gryphus". Lần đầu tiên từ này được ghi chép trong tiếng Anh là từ thế kỷ 14, khi nó xuất hiện trong bản dịch tiếng Anh của Boethius' Consolation of Philosophy. Ngày nay, griffin vẫn tiếp tục được quan tâm trong văn hóa đại chúng, từ biểu tượng của Sở thú Philadelphia đến những con quái vật xuất hiện trong các cuốn sách và phim phiêu lưu và kỳ ảo. Ý nghĩa biểu tượng của griffin như một sinh vật lai với sức mạnh và trí tuệ của một số loài động vật khác nhau đại diện cho sự phức tạp và độc đáo của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)

meaning(như) grif

namespace
Ví dụ:
  • In the medieval tale, the knight encountered a fierce griffin on his quest for the Holy Grail.

    Trong câu chuyện thời trung cổ, hiệp sĩ đã chạm trán với một con quái thú đầu chim ưng hung dữ trên hành trình tìm Chén Thánh.

  • The Griffin Theatre in Chicago puts on captivating performances of both classic and contemporary plays.

    Nhà hát Griffin ở Chicago thường tổ chức những buổi biểu diễn hấp dẫn các vở kịch cổ điển và đương đại.

  • The griffin is a mythological creature commonly depicted as having the head and wings of an eagle and the body of a lion.

    Griffin là một sinh vật thần thoại thường được miêu tả có đầu và cánh của đại bàng và thân của sư tử.

  • The Griffins, a collegiate track and field team at the University of Southern California, has produced numerous Olympic champions.

    Griffins, một đội điền kinh của trường Đại học Nam California, đã đào tạo ra nhiều nhà vô địch Olympic.

  • The griffin statues carved into the walls of the ancient Roman ruins still awe visitors to this day.

    Những bức tượng quái thú có cánh được chạm khắc trên tường của các tàn tích La Mã cổ đại vẫn khiến du khách kinh ngạc cho đến ngày nay.

  • The fantasy book series by Christopher Paolini follows the story of Eragon, a young man who befriends a griffin named Saphira.

    Bộ truyện giả tưởng của Christopher Paolini kể về câu chuyện của Eragon, một chàng trai trẻ kết bạn với một con kỳ lân có tên là Saphira.

  • A griffin once guarded the riches hidden deep within the mystical cave, but the treasure hunters managed to steal it away.

    Một con kỳ lân từng canh giữ kho báu ẩn sâu bên trong hang động huyền bí, nhưng những kẻ săn kho báu đã đánh cắp được nó.

  • The griffin party crested the winding hill and let out a triumphant roar, determined to finish the race first.

    Đoàn quái thú griffin leo lên đỉnh đồi quanh co và phát ra tiếng gầm chiến thắng, quyết tâm về đích đầu tiên.

  • The symbol of the griffin, with its fierce loyalty and unwavering strength, has come to represent certain companies and organizations.

    Biểu tượng của loài chim thần đầu chim, với lòng trung thành mãnh liệt và sức mạnh không lay chuyển, đã trở thành biểu tượng của một số công ty và tổ chức.

  • The griffin's magnificent wingspan, measured at 2 feet, is both awe-inspiring and humbling to those who witness it.

    Sải cánh tuyệt đẹp của loài chim này, được đo là 2 feet, vừa đáng kinh ngạc vừa khiến những ai chứng kiến ​​phải khiêm nhường.