Định nghĩa của từ green bean

green beannoun

đậu cô ve, đậu xanh

/ˌɡriːn ˈbiːn/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "green bean" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, phát triển từ cụm từ "French bean". French bean là một loại rau phổ biến ở châu Âu, được đặt tên theo nguồn gốc của chúng ở châu Mỹ. Vì những loại đậu này thường được thu hoạch khi còn xanh nên chúng được gọi là "green French beans", cuối cùng được rút ngắn thành "green beans." Thuật ngữ này được củng cố vào thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi theo hướng đơn giản hơn, trực tiếp hơn về quy ước đặt tên cho thực phẩm.

namespace

the immature pod of any of various bean plants, eaten as a vegetable.

vỏ chưa trưởng thành của bất kỳ cây đậu nào khác nhau, được ăn như một loại rau.

Ví dụ:
  • I added a handful of fresh green beans to my stir-fry for some extra crunch and nutrients.

    Tôi thêm một nắm đậu xanh tươi vào món xào để món ăn giòn hơn và có thêm chất dinh dưỡng.

  • The green beans in my salad provided a bright pop of color that made the dish feel lighter and more refreshing.

    Đậu xanh trong món salad của tôi mang đến màu sắc tươi sáng khiến món ăn có cảm giác nhẹ nhàng và tươi mát hơn.

  • Cristina tossed the green beans with garlic and olive oil before blanching them for a quick and easy side dish.

    Cristina trộn đậu xanh với tỏi và dầu ô liu trước khi chần qua để có món ăn kèm nhanh chóng và dễ làm.

  • Kaitlin steamed her green beans for just a few minutes to preserve their texture and bright green color.

    Kaitlin chỉ hấp đậu xanh trong vài phút để giữ nguyên kết cấu và màu xanh tươi của đậu.

  • The restaurant served green beans sautéed with aromatic spices like cumin and coriander, complementing the earthy flavor of the dish.

    Nhà hàng phục vụ món đậu xanh xào với các loại gia vị thơm như thìa là và rau mùi, làm tăng thêm hương vị mộc mạc của món ăn.