Định nghĩa của từ green onion

green onionnoun

hành lá

/ˌɡriːn ˈʌnjən//ˌɡriːn ˈʌnjən/

Thuật ngữ "green onion" được dùng để mô tả một loại hành tây được thu hoạch trước khi củ của nó hình thành hoàn toàn. Thân, lá và củ màu xanh của hành tây đều có thể ăn được, khiến nó trở thành một thành phần đa năng trong nhiều món ăn, đặc biệt là trong nấu ăn và ẩm thực châu Á. Nguồn gốc của thuật ngữ "green onion" không hoàn toàn rõ ràng, vì nó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, một số nhà sử học tin rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ Bắc Mỹ, nơi nó trở nên phổ biến trong số những người định cư châu Âu đã học cách trồng loại hành này từ các bộ lạc người Mỹ bản địa. Bản thân từ này là một mô tả trực tiếp về màu sắc và giai đoạn sinh trưởng của hành tây. Thuật ngữ "green" dùng để chỉ thân và lá non, chưa phát triển, thường có màu xanh lục. Tất nhiên, từ "onion" là một thuật ngữ phổ biến để chỉ phần củ của cây. Bằng cách kết hợp hai từ này, mọi người đã nghĩ ra cụm từ "green onion" như một cách mô tả toàn bộ cây được thu hoạch trước khi củ phát triển hoàn toàn. Ngày nay, "green onions" được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa và đã trở thành một thành phần chính trong nấu ăn. Chúng thường được chế biến sống hoặc nấu trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm salad, xào, súp và cà ri. Vì được thu hoạch trước khi củ phát triển hoàn toàn, hành lá có xu hướng có hương vị nhẹ hơn và tinh tế hơn so với hành tây trưởng thành, điều này khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho những người thích hương vị hành tây ít cay hơn. Sự phổ biến của hành lá tiếp tục tăng lên, vì ngày càng nhiều người đánh giá cao tính linh hoạt của chúng trong nấu ăn và vai trò của chúng trong ẩm thực văn hóa trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Scallions, also known as green onions, were finely chopped and added to the stir-fry for an extra crunch.

    Hành lá, còn gọi là hành lá, được thái nhỏ và thêm vào món xào để tăng thêm độ giòn.

  • Green onions provided a mild onion flavor and bright green color to the springtime salad.

    Hành lá mang đến hương vị hành tây nhẹ nhàng và màu xanh tươi cho món salad mùa xuân.

  • The soup had a subtle onion taste infused by the green onions that were sautéed beforehand.

    Món súp có hương vị hành tây thoang thoảng từ hành lá đã được xào trước đó.

  • The cook used green onions as a garnish for the sushi, adding both texture and flavor.

    Người đầu bếp sử dụng hành lá để trang trí cho món sushi, giúp tăng thêm kết cấu và hương vị.

  • Chopped green onions were sprinkled over the top of the savory pancakes before serving, serving as the perfect finishing touch.

    Hành lá cắt nhỏ được rắc lên trên bánh xèo mặn trước khi dùng, tạo nên điểm nhấn hoàn hảo cho món ăn.

  • The chef used the white and green parts of green onions in the marinade for the grilled steak, providing a pleasing onion flavor and taste.

    Đầu bếp sử dụng phần trắng và xanh của hành lá để ướp thịt bò nướng, mang đến hương vị và mùi vị hành tây dễ chịu.

  • The green onions in the lasagna added a pop of color and tender texture to the hearty vegetable dish.

    Hành lá trong món lasagna tạo thêm màu sắc và kết cấu mềm mại cho món rau thịnh soạn này.

  • The grilled sandwich was elevated by the inclusion of green onions, which seared in just the right way to complement the savory flavors of the other ingredients.

    Bánh mì nướng trở nên hấp dẫn hơn nhờ có thêm hành lá, được áp chảo đúng cách để tôn lên hương vị thơm ngon của các nguyên liệu khác.

  • The cook used finely sliced green onions in place of chives in the quiche, subtly replacing the distinctive flavor with an equally mild onion taste.

    Người đầu bếp đã sử dụng hành lá thái mỏng thay cho hẹ trong món bánh quiche, khéo léo thay thế hương vị đặc trưng bằng hương vị hành tây nhẹ nhàng không kém.

  • The appeteizer featured thinly sliced green onions nestled among the soft avocado and succulent seafood, which brought texture and taste to the dish.

    Món khai vị có hành lá thái mỏng nằm giữa quả bơ mềm và hải sản tươi ngon, mang đến kết cấu và hương vị cho món ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches