Định nghĩa của từ green belt

green beltnoun

vành đai xanh

/ˈɡriːn belt//ˈɡriːn belt/

Thuật ngữ "green belt" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1950 như một phần của chiến lược quy hoạch nhằm quản lý sự phát triển đô thị và ngăn chặn sự lan rộng của quá trình phát triển đô thị vào vùng nông thôn xung quanh. Thuật ngữ này đề cập đến một dải đất, thường bao quanh một thị trấn hoặc thành phố, được chỉ định vì lý do nông nghiệp hoặc môi trường và được bảo vệ khỏi sự phát triển đô thị. Thuật ngữ "green belt" được đặt ra để nhấn mạnh việc bảo tồn đặc điểm tự nhiên của khu vực và để phân biệt nó với các khu vực đô thị hóa và phát triển trong phạm vi thị trấn hoặc thành phố. Khái niệm vành đai xanh kể từ đó đã được áp dụng ở các quốc gia khác, bao gồm Hoa Kỳ và Ấn Độ, như một phương tiện để quản lý quá trình đô thị hóa và bảo tồn không gian xanh.

namespace
Ví dụ:
  • The martial arts studio offers green belt training for students who have successfully completed their blue belt program.

    Phòng tập võ thuật cung cấp chương trình đào tạo đai xanh cho những học viên đã hoàn thành chương trình đai xanh.

  • After months of hard work and dedication, Sarah earned her green belt in taekwondo.

    Sau nhiều tháng chăm chỉ và cống hiến, Sarah đã đạt được đai xanh môn taekwondo.

  • The green belt in karate signifies that a student has achieved a certain level of proficiency in strikes, joint locks, and throws.

    Đai xanh trong môn karate có nghĩa là học viên đã đạt đến trình độ thành thạo nhất định về các đòn đánh, khóa khớp và ném.

  • In preparation for her brown belt test, Jenny is currently working on mastering several green belt moves.

    Để chuẩn bị cho kỳ thi đai nâu, Jenny hiện đang nỗ lực luyện tập thành thạo một số động tác đai xanh.

  • The green belt in Brazilian jiu-jitsu represents someone's ability to apply the techniques they learned in their blue belt journey to more advanced grappling situations.

    Đai xanh trong môn võ thuật Brazil jiu-jitsu tượng trưng cho khả năng của một người trong việc áp dụng các kỹ thuật mà họ học được trong hành trình đạt đai xanh vào các tình huống vật lộn nâng cao hơn.

  • The green belt in boxing indicates that a student has shown promise in the basics of boxing, such as punching techniques and footwork.

    Đai xanh trong môn quyền anh cho biết học viên đã thể hiện được tiềm năng về những kỹ thuật cơ bản của môn quyền anh, chẳng hạn như kỹ thuật đấm và di chuyển chân.

  • During green belt training, students learn advanced striking combinations, as well as how to apply martial arts principles to real-world situations.

    Trong quá trình đào tạo đai xanh, học viên sẽ được học các đòn tấn công kết hợp nâng cao cũng như cách áp dụng các nguyên tắc võ thuật vào các tình huống thực tế.

  • The green belt in kung fu represents a high level of physical and mental discipline, as well as a deep understanding of traditional martial arts techniques.

    Đai xanh trong võ thuật đại diện cho trình độ rèn luyện thể chất và tinh thần cao, cũng như sự hiểu biết sâu sắc về các kỹ thuật võ thuật truyền thống.

  • After attaining their green belt, students in the school's martial arts program begin to focus on refining their skills and preparing for higher belt levels.

    Sau khi đạt được đai xanh, học viên trong chương trình võ thuật của trường sẽ bắt đầu tập trung vào việc trau dồi kỹ năng và chuẩn bị cho các cấp đai cao hơn.

  • The green belt in aikido symbolizes a student's growing mastery of the art, as well as their commitment to further learning and development in their practice.

    Đai xanh trong môn aikido tượng trưng cho sự thành thạo ngày càng tăng của môn võ này, cũng như sự cam kết của họ trong việc học hỏi và phát triển hơn nữa trong quá trình luyện tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches