Định nghĩa của từ green fee

green feenoun

phí xanh

/ˈɡriːn fiː//ˈɡriːn fiː/

Thuật ngữ "green fee" ban đầu dùng để chỉ khoản phí mà người chơi golf phải trả khi chơi trên green, tức là bề mặt gạt bóng của sân golf. Trong lịch sử ban đầu của môn golf, green thường là những khu vực riêng biệt chỉ dành riêng cho việc gạt bóng và người chơi golf sẽ phải trả phí để sử dụng chúng. Khoản phí này thường nhỏ và được gọi là "green fee." Khi các sân golf phát triển và trở nên phức tạp hơn, với các đường fairway, rough và các đặc điểm khác được thêm vào, thuật ngữ "green fees" bắt đầu dùng để chỉ tổng mức phí mà người chơi golf phải trả để chơi một vòng golf trên toàn bộ sân. Ngày nay, phí green có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các yếu tố như địa điểm, thời gian trong ngày và mùa, nhưng thuật ngữ này vẫn là lời nhắc nhở về nguồn gốc khiêm tốn của môn thể thao này và nguồn gốc đơn giản của nó trên green.

namespace
Ví dụ:
  • The golfer paid the $80 green fee for a round at the exclusive country club.

    Người chơi golf đã trả phí sân golf là 80 đô la cho một vòng chơi tại câu lạc bộ đồng quê độc quyền.

  • The green fee for playing at the municipal course is only $20.

    Phí chơi golf tại sân golf thành phố chỉ là 20 đô la.

  • The resort charged a steep green fee of $200 for their championship golf course.

    Khu nghỉ dưỡng tính phí sân golf khá cao là 200 đô la cho sân golf vô địch của họ.

  • I'll have to pay the green fee again if I want to play another round today.

    Tôi sẽ phải trả phí sân golf một lần nữa nếu muốn chơi thêm một vòng nữa trong ngày hôm nay.

  • The green fee is not included in the price of the golf package, so you'll have to pay it separately.

    Phí sân golf không bao gồm trong giá gói chơi golf, vì vậy bạn sẽ phải trả riêng.

  • The green fees for juniors and seniors are significantly lower than for adults.

    Phí chơi golf dành cho người trẻ và người cao tuổi thấp hơn đáng kể so với người lớn.

  • Some golf courses offer a reduced green fee for people who play after 3 pm.

    Một số sân golf giảm giá cho những người chơi sau 3 giờ chiều.

  • The green fee goes towards maintaining the beautiful golf course and provides funding for future improvements.

    Phí sân golf sẽ được dùng để duy trì sân golf tuyệt đẹp và cung cấp kinh phí cho những cải tiến trong tương lai.

  • The green fee also includes the use of the golf cart or caddie service.

    Phí sân golf cũng bao gồm việc sử dụng dịch vụ xe điện hoặc caddie.

  • I'll have to add today's green fee to my expenses since I ended up playing three rounds instead of just one.

    Tôi sẽ phải cộng phí sân golf hôm nay vào chi phí của mình vì tôi đã chơi ba vòng thay vì chỉ một vòng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches