Định nghĩa của từ green bin

green binnoun

thùng rác xanh

/ˈɡriːn bɪn//ˈɡriːn bɪn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "green bin" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1990 tại Vương quốc Anh, nơi các hội đồng địa phương đã giới thiệu một hệ thống quản lý chất thải được thiết kế để phân loại chất thải hữu cơ khỏi các dạng chất thải khác. Chất thải hữu cơ, chẳng hạn như thức ăn thừa và cành cắt trong vườn, được ủ thành phân, giúp giảm lượng chất thải đưa đến bãi chôn lấp và tạo ra đất màu mỡ cho mục đích làm vườn. Để phân biệt thùng chứa chất thải hữu cơ mới với thùng chứa chất thải thông thường, các hội đồng đã chọn màu xanh lá cây, một phần lấy cảm hứng từ thực tế rằng màu xanh lá cây gắn liền với môi trường và bảo tồn. Do đó, việc sử dụng thùng rác màu xanh lá cây đã trở thành một cách tượng trưng để nâng cao nhận thức về tái chế và ủ phân, cũng như thúc đẩy các hoạt động quản lý chất thải bền vững. Nhiều quốc gia khác kể từ đó đã áp dụng hệ thống thùng rác màu xanh lá cây, với chính quyền địa phương khuyến khích người dân sử dụng thùng rác màu xanh lá cây để phân loại chất thải thực phẩm và rác thải trong vườn. Do đó, cụm từ "green bin" hiện được sử dụng phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là ở những khu vực có hệ thống này phổ biến. Tóm lại, thuật ngữ "green bin" là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để khuyến khích thói quen quản lý chất thải thân thiện với môi trường và tạo ra nguồn tài nguyên tái tạo ở cấp địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to place all your organic waste, such as fruit and vegetable scraps, in the green bin for composting.

    Nhớ bỏ tất cả rác thải hữu cơ, chẳng hạn như phế liệu trái cây và rau củ, vào thùng màu xanh lá cây để ủ phân.

  • Our household uses the green bin to dispose of food scraps, yard trimmings, and other compostable materials.

    Gia đình tôi sử dụng thùng rác màu xanh lá cây để vứt bỏ thức ăn thừa, rác thải trong sân và các vật liệu có thể phân hủy khác.

  • Make sure to rinse out your green bin to prevent accumulation of unpleasant odours.

    Hãy rửa sạch thùng rác màu xanh lá cây để tránh tích tụ mùi khó chịu.

  • Don't forget to put out your green bin each week on collection day to ensure that your compostables are properly disposed of.

    Đừng quên mang thùng rác xanh ra ngoài vào ngày thu gom hàng tuần để đảm bảo rác thải phân hủy của bạn được xử lý đúng cách.

  • In our community, green bins are used for collection of organics only, whereas the blue bin is for recyclables and the grey bin is for garbage.

    Ở cộng đồng của chúng tôi, thùng rác màu xanh lá cây chỉ được sử dụng để thu gom rác hữu cơ, trong khi thùng rác màu xanh lam dành cho rác tái chế và thùng rác màu xám dành cho rác thải.

  • Some common materials that can be put in the green bin include coffee grounds, crushed eggshells, and torn-up paper napkins used to line pet litter boxes.

    Một số vật liệu phổ biến có thể cho vào thùng rác xanh bao gồm bã cà phê, vỏ trứng nghiền nát và khăn giấy xé dùng để lót hộp vệ sinh cho vật nuôi.

  • It's important to avoid putting common contaminants in the green bin like disposable diapers, meat, and dairy, which can spoil the compost.

    Điều quan trọng là tránh cho các chất gây ô nhiễm phổ biến như tã dùng một lần, thịt và sữa vào thùng rác xanh vì chúng có thể làm hỏng phân trộn.

  • Using a green bin to compost food waste can also help to reduce greenhouse gas emissions by reducing the amount of organic material that ends up in a landfill.

    Sử dụng thùng rác xanh để ủ phân rác thải thực phẩm cũng có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính bằng cách giảm lượng vật liệu hữu cơ bị đưa vào bãi rác.

  • In our apartment complex, there's a community garden where compost from the green bins is used to grow fresh produce.

    Trong khu chung cư của chúng tôi, có một khu vườn cộng đồng, nơi phân trộn từ các thùng rác xanh được sử dụng để trồng nông sản tươi.

  • By using a green bin, you're doing your part to contribute to a more sustainable future for our planet.

    Bằng cách sử dụng thùng rác xanh, bạn đang góp phần tạo nên một tương lai bền vững hơn cho hành tinh của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches