Định nghĩa của từ green audit

green auditnoun

kiểm toán xanh

/ˌɡriːn ˈɔːdɪt//ˌɡriːn ˈɔːdɪt/

Thuật ngữ "green audit" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 do mối quan tâm ngày càng tăng về tính bền vững của môi trường và trách nhiệm của doanh nghiệp. Về cơ bản, kiểm toán xanh là quá trình xem xét có hệ thống các hoạt động và thực hành của một tổ chức, với mục đích xác định các tác động môi trường và cơ hội cải thiện. Thuật ngữ "green" đề cập đến trọng tâm về môi trường của cuộc kiểm toán, trong khi "audit" ngụ ý một quá trình xem xét và đánh giá kỹ lưỡng, nghiêm ngặt. Kiểm toán xanh bao gồm nhiều vấn đề về môi trường, bao gồm sử dụng năng lượng, quản lý chất thải, bảo tồn nước và giảm lượng khí thải carbon, cùng nhiều vấn đề khác. Mục tiêu cuối cùng của kiểm toán xanh là giúp các tổ chức hiểu được hiệu suất môi trường của mình, xác định các lĩnh vực kém hiệu quả và lãng phí, đồng thời phát triển các chiến lược thực tế để giảm tác động đến môi trường và cải thiện tính bền vững tổng thể của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The company underwent a green audit to assess their environmental impact and identify opportunities for improvement.

    Công ty đã tiến hành kiểm toán xanh để đánh giá tác động môi trường và xác định các cơ hội cải thiện.

  • As part of their commitment to sustainability, the organization conducted a green audit to determine their carbon footprint and identify areas for reduction.

    Như một phần trong cam kết về tính bền vững, tổ chức đã tiến hành kiểm toán xanh để xác định lượng khí thải carbon và xác định các lĩnh vực cần giảm thiểu.

  • The green audit revealed that the company's packaging practices were a significant contributor to their waste output, prompting them to switch to eco-friendly alternatives.

    Cuộc kiểm toán xanh cho thấy hoạt động đóng gói của công ty góp phần đáng kể vào lượng chất thải phát sinh, thúc đẩy họ chuyển sang các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.

  • The green audit also highlighted that the majority of the company's energy consumption was in their lighting systems, leading them to invest in LED bulbs.

    Cuộc kiểm toán xanh cũng nhấn mạnh rằng phần lớn mức tiêu thụ năng lượng của công ty là ở hệ thống chiếu sáng, khiến họ phải đầu tư vào bóng đèn LED.

  • The green audit identified that the company's water usage was significantly higher than industry standards, prompting them to implement water-saving measures such as rainwater harvesting and low-flow fixtures.

    Cuộc kiểm toán xanh đã xác định rằng mức sử dụng nước của công ty cao hơn đáng kể so với tiêu chuẩn của ngành, thúc đẩy họ thực hiện các biện pháp tiết kiệm nước như thu gom nước mưa và thiết bị có lưu lượng nước thấp.

  • The green audit served as a valuable stakeholder engagement opportunity, as it allowed the company to communicate their environmental goals and efforts to clients, investors, and stakeholders.

    Kiểm toán xanh đóng vai trò là cơ hội thu hút các bên liên quan có giá trị vì cho phép công ty truyền đạt mục tiêu và nỗ lực bảo vệ môi trường của mình tới khách hàng, nhà đầu tư và các bên liên quan.

  • The green audit provided the company with a roadmap for future sustainability efforts, including targets for emissions reduction, waste diversion, and resource conservation.

    Cuộc kiểm toán xanh đã cung cấp cho công ty lộ trình cho các nỗ lực phát triển bền vững trong tương lai, bao gồm các mục tiêu giảm phát thải, chuyển hướng chất thải và bảo tồn tài nguyên.

  • The green audit findings were used to create an action plan with specific tasks, timelines, and responsible parties, ensuring that improvement efforts were implemented effectively.

    Những phát hiện từ kiểm toán xanh được sử dụng để tạo ra kế hoạch hành động với các nhiệm vụ, mốc thời gian và bên chịu trách nhiệm cụ thể, đảm bảo các nỗ lực cải tiến được thực hiện hiệu quả.

  • The green audit was a vital tool in helping the company integrate environmental considerations into their decision-making processes, enabling them to consider both financial and ecological outcomes.

    Kiểm toán xanh là một công cụ quan trọng giúp công ty tích hợp các cân nhắc về môi trường vào quá trình ra quyết định, cho phép họ xem xét cả kết quả tài chính và sinh thái.

  • The green audit enabled the company to identify and capitalize on opportunities to enhance their sustainability credentials while also improving their bottom line through cost savings gained through more sustainable practices.

    Kiểm toán xanh giúp công ty xác định và tận dụng các cơ hội để nâng cao uy tín về tính bền vững của mình đồng thời cải thiện lợi nhuận thông qua việc tiết kiệm chi phí nhờ các hoạt động bền vững hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches