phó từ
trang nghiêm, trang trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
sạm, tối
nghiêm trọng
/ˈɡreɪvli//ˈɡreɪvli/"Gravely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grāf", có nghĩa là "grave" hoặc "nghiêm túc". Đây là một ví dụ hấp dẫn về cách các từ có thể phát triển theo thời gian. Nghĩa gốc, liên quan đến một ngôi mộ vật lý, sau đó chuyển sang truyền tải sức nặng và sự nghiêm trọng của một tình huống. Sự thay đổi này có thể phản ánh mối liên hệ vốn có của cái chết và sự trang nghiêm đi kèm với nó với cảm giác nghiêm trọng. Trong nhiều thế kỷ, "gravely" đã phát triển để biểu thị một thái độ u ám và nặng nề, khiến nó trở thành một từ khóa để mô tả sự nghiêm túc và hậu quả.
phó từ
trang nghiêm, trang trọng
nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng
sạm, tối
in a very serious and important way; in a way that gives you a reason to feel worried
một cách rất nghiêm túc và quan trọng; theo cách khiến bạn cảm thấy lo lắng
Cô ấy đang bị bệnh nặng.
Người dân địa phương vô cùng lo ngại.
Bác sĩ đã thông báo tin này với gia đình bệnh nhân bằng giọng nghiêm trọng rằng tình trạng của cô đã xấu đi đáng kể.
Khi chiếc xe lao ra khỏi đường và lao xuống mương, hành khách nhìn về phía trước với vẻ mặt nghiêm trọng, nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Những phát biểu của chính trị gia trên bục phát biểu đã nhận được những tiếng xì xào và la ó dữ dội từ đám đông khi ông cố gắng bảo vệ một vụ bê bối gần đây.
in a way that is serious in manner, as if something sad or important has just happened
theo một cách nghiêm túc, như thể có điều gì đó buồn hay quan trọng vừa xảy ra
Anh ấy gật đầu nghiêm túc khi tôi trút bỏ những rắc rối của mình.