tính từ
thực, thực sự
very beautiful: rất đẹp
of the very best quality: phẩm chất tốt hơn hết
at the very latest: chậm lắm là, chậm nhất là
chính, ngay
on the very same day: ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
I bought it with my very own money: tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
in the very middle: vào chính giữa
chỉ
I tremble at the very thought: chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình
phó từ
rất, lắm, hơn hết
very beautiful: rất đẹp
of the very best quality: phẩm chất tốt hơn hết
at the very latest: chậm lắm là, chậm nhất là
chính, đúng, ngay
on the very same day: ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
I bought it with my very own money: tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
in the very middle: vào chính giữa