Định nghĩa của từ newsreel

newsreelnoun

phim thời sự

/ˈnjuːzriːl//ˈnuːzriːl/

Từ "newsreel" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ "newsreel" được William Kennedy Dickson, một nhà phát minh người Anh và là người phát minh ra máy quay phim đầu tiên, đặt ra. Năm 1912, Dickson thành lập Kinematograph Weekly Journal, một tờ báo đăng tải một bộ phim dài tập hàng tuần về các sự kiện lớn và tin tức. Thuật ngữ "newsreel" bắt nguồn từ cụm từ "news-reel", ám chỉ một bộ phim ngắn trình bày các sự kiện hiện tại. Thuật ngữ này đã tồn tại và đến những năm 1920, "newsreels" đã trở thành một mặt hàng chủ lực trong các rạp chiếu phim trên toàn thế giới, cung cấp cho khán giả những bản tóm tắt ngắn gọn về các câu chuyện tin tức lớn, cả trong nước và quốc tế. Trong suốt giữa thế kỷ 20, phim thời sự vẫn là một tính năng phổ biến trong các rạp chiếu phim, cho đến khi chúng cuối cùng nhường chỗ cho các chương trình phát sóng tin tức truyền hình vào những năm 1950 và 1960.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphim thời sự

namespace
Ví dụ:
  • During the 1960s, people flocked to cinemas to watch the latest newsreels, providing them with a glimpse into events from around the world.

    Vào những năm 1960, mọi người đổ xô đến rạp chiếu phim để xem những bản tin thời sự mới nhất, giúp họ có cái nhìn thoáng qua về các sự kiện trên khắp thế giới.

  • The vintage newsreel, featuring footage of President Kennedy's assassination, still sends shivers down the spines of those who view it today.

    Bản tin thời sự cổ điển, có cảnh quay về vụ ám sát Tổng thống Kennedy, vẫn khiến những người xem nó cho đến ngày nay phải rùng mình.

  • The newsreel, which covered the prestigious horse race, captured the excitement of the crowd as the horses thundered past the finish line.

    Bản tin thời sự đưa tin về cuộc đua ngựa danh giá đã ghi lại được sự phấn khích của đám đông khi những chú ngựa phi nước đại về đích.

  • The newsreel, depicting the general's speech, effectively conveyed the urgency and importance of the situation at hand.

    Bản tin thời sự mô tả bài phát biểu của vị tướng đã truyền tải hiệu quả tính cấp bách và tầm quan trọng của tình hình hiện tại.

  • The throwback newsreel, showcasing fashion trends from the 1920s, provides a fascinating insight into the evolution of style over the years.

    Phim tài liệu hoài cổ giới thiệu xu hướng thời trang từ những năm 1920, cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của phong cách qua từng năm.

  • The newsreel, documenting the aftermath of the earthquake, painted a vivid picture of the destruction and devastation caused by the natural disaster.

    Bản tin ghi lại hậu quả của trận động đất đã vẽ nên bức tranh sống động về sự tàn phá và đau thương do thảm họa thiên nhiên gây ra.

  • The newsreel segment, following the latest scientific developments, showcased groundbreaking research with expertise and analysis.

    Phần tin tức, theo dõi những diễn biến khoa học mới nhất, giới thiệu những nghiên cứu mang tính đột phá với chuyên môn và phân tích.

  • The newsreel broadcast, depicting military exercises, effectively highlighted the efforts of forces working to maintain peace and stability.

    Bản tin thời sự phát sóng mô tả các cuộc tập trận quân sự, nhấn mạnh hiệu quả những nỗ lực của các lực lượng đang nỗ lực duy trì hòa bình và ổn định.

  • The vintage newsreel, depicting the coronation of the monarch, offers a vivid glimpse into the regal ceremony and festivities.

    Phim tài liệu cổ điển mô tả lễ đăng quang của quốc vương, cung cấp cái nhìn sống động về buổi lễ và lễ hội hoàng gia.

  • The newsreel segment, capturing the highlights of the sports tournament, effectively conveyed the adrenaline and spirit of the event.

    Đoạn phim thời sự ghi lại những điểm nổi bật của giải đấu thể thao, truyền tải hiệu quả sự phấn khích và tinh thần của sự kiện.