tính từ
chín
ripe fruit: quả chín
chín muồi, chín chắn, trưởng thành
a ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi
time is ripe for...: đã đến lúc chín muồi để...
to come of ripe age: đến tuổi trưởng thành
đỏ mọng (như quả chín)
ripe lips: đôi môi đỏ mọng
nội động từ
(thơ ca) chín
ripe fruit: quả chín