Định nghĩa của từ ripe

ripeadjective

(trái cây) chín

/rʌɪp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ripe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ "ripiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "reif" trong tiếng Đức hiện đại. Nghĩa gốc của "ripe" là "sẵn sàng để ăn" hoặc "mature", cụ thể là ám chỉ trái cây hoặc rau. Nghĩa của "ripe" này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, với các cụm từ phổ biến như "the fruit is ripe" hoặc "the ice cream is ripe and ready to eat". Theo thời gian, nghĩa của "ripe" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "phát triển đầy đủ" hoặc "trưởng thành về tính cách". Ví dụ, một người có thể được mô tả là "ripe for a challenge" hoặc "ripe with experience". Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "ripe" là "sẵn sàng để tiêu thụ" vẫn là một phần cơ bản trong nguồn gốc từ nguyên của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchín

exampleripe fruit: quả chín

meaningchín muồi, chín chắn, trưởng thành

examplea ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi

exampletime is ripe for...: đã đến lúc chín muồi để...

exampleto come of ripe age: đến tuổi trưởng thành

meaningđỏ mọng (như quả chín)

exampleripe lips: đôi môi đỏ mọng

type nội động từ

meaning(thơ ca) chín

exampleripe fruit: quả chín

namespace

fully grown and ready to be eaten

đã trưởng thành và sẵn sàng để ăn

Ví dụ:
  • Pick the tomatoes before they get too ripe.

    Chọn cà chua trước khi chúng quá chín.

Ví dụ bổ sung:
  • Some of the apples were not quite ripe.

    Một số quả táo chưa chín hẳn.

  • The crops were just about ripe.

    Mùa màng đã sắp chín.

  • a really ripe strawberry

    một quả dâu tây thật chín

Từ, cụm từ liên quan

having a taste that has fully developed

có một hương vị đã phát triển đầy đủ

Từ, cụm từ liên quan

strong and unpleasant

mạnh mẽ và khó chịu

ready or suitable for something to happen

sẵn sàng hoặc thích hợp cho một cái gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • This land is ripe for development.

    Vùng đất này đã chín muồi để phát triển.

  • The conditions were ripe for social change.

    Các điều kiện đã chín muồi cho sự thay đổi xã hội.

  • Reforms were promised when the time was ripe.

    Những cải cách đã được hứa hẹn khi thời cơ chín muồi.

Thành ngữ

ripe for the picking
offering somebody an ideal opportunity to gain an advantage
  • This is an opportunity ripe for the picking.
  • The Raiders' defense is ripe for the picking.
  • a/the ripe old age (of…)
    an age that is considered to be very old
  • He lived to the ripe old age of 91.