Định nghĩa của từ goober

goobernoun

goober

/ˈɡuːbə(r)//ˈɡuːbər/

"Goober" có nguồn gốc là một thuật ngữ lóng cho "peanut" ở miền Nam Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của nó không rõ ràng, nhưng có khả năng là sự kết hợp của hai yếu tố: 1. **Tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi:** Từ "goober" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng châu Phi chỉ đậu phộng hoặc một loại đậu tương tự. 2. **Phương ngữ miền Nam:** "Goober" cũng có thể là một dạng biến thể của "guber" hoặc "goober pea," các thuật ngữ được sử dụng để chỉ đậu phộng trong một số phương ngữ miền Nam. Vào đầu thế kỷ 20, "goober" đã trở thành một thuật ngữ lóng được công nhận rộng rãi để chỉ đậu phộng, đặc biệt là ở miền Nam.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglạc ((cũng) goober pea)

namespace

a peanut

một củ lạc

Ví dụ:
  • You don't have to live in Georgia to grow great goobers.

    Bạn không cần phải sống ở Georgia để phát triển những con goober tuyệt vời.

  • She reached into the jar and grabbed a handful of goober peas, eagerly munching on the crunchy legumes.

    Cô ấy với tay vào lọ và lấy một nắm đậu Hà Lan, háo hức nhai những hạt đậu giòn tan.

  • My little cousin refused to eat anything other than goober peanut butter and jelly sandwiches for a week straight.

    Em họ tôi không chịu ăn bất cứ thứ gì ngoài bánh sandwich bơ đậu phộng và thạch trong suốt một tuần liền.

  • The squirrels in the park seem to love goober peanuts, as I often see them digging through the grass in search of them.

    Những chú sóc trong công viên có vẻ rất thích đậu phộng, vì tôi thường thấy chúng đào bới trong cỏ để tìm đậu phộng.

  • The goober peanuts from this farm are the sweetest and most delicious I've ever tasted - I can't get enough of them!

    Đậu phộng goober từ trang trại này là loại đậu phộng ngọt nhất và ngon nhất mà tôi từng nếm - tôi không thể nào ăn đủ!

an offensive word for a person who you think is stupid

một từ xúc phạm đến một người mà bạn nghĩ là ngu ngốc