Định nghĩa của từ fairground

fairgroundnoun

hội chợ

/ˈfeəɡraʊnd//ˈferɡraʊnd/

Thuật ngữ "fairground" bắt nguồn từ truyền thống tổ chức hội chợ thời trung cổ, là nơi các thương gia đến để bán hàng hóa của họ. Những hội chợ này thường bao gồm các gian hàng giải trí và trò chơi, thu hút rất đông người. Trong bối cảnh này, từ "fair" ám chỉ khía cạnh thương mại của những cuộc tụ họp này, vì ban đầu chúng được coi là nơi để các thương gia trưng bày và trao đổi hàng hóa của họ. Tuy nhiên, khi các dịch vụ giải trí bắt đầu lấn át các dịch vụ thương mại, thuật ngữ "fair" đã bao hàm toàn bộ sự kiện, bao gồm các trò chơi, điểm tham quan và trò chơi. Thuật ngữ "ground" ám chỉ địa điểm thực tế nơi các hội chợ này diễn ra. Khi các sự kiện ngày càng lớn hơn và phức tạp hơn, các công trình cố định, chẳng hạn như gian hàng và sân khấu, đã được xây dựng để tổ chức các trò chơi và trò chơi. Điều này dẫn đến sự phát triển của các khu hội chợ cố định, có thể được thiết lập và tháo dỡ nhanh chóng và dễ dàng cho các sự kiện khác nhau. Thuật ngữ "fairground" hiện được sử dụng phổ biến để chỉ toàn bộ hội chợ hoặc công viên giải trí, bao gồm cả các dịch vụ thương mại và giải trí. Cho dù được gọi là "fairground" hay "công viên giải trí", những địa điểm cố định hoặc tạm thời này vẫn tiếp tục mang đến cảm giác hồi hộp và phấn khích cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

namespace

an outdoor area where a fair with entertainments is held

một khu vực ngoài trời nơi diễn ra hội chợ với các hoạt động giải trí

a place where a fair showing farm animals, farm products, etc. is held

nơi diễn ra hội chợ trưng bày các loại động vật trang trại, sản phẩm trang trại, v.v.

Ví dụ:
  • the Ohio State Fairgrounds

    Hội chợ tiểu bang Ohio

a place where companies and businesses hold a fair to show their products

nơi các công ty và doanh nghiệp tổ chức hội chợ để trưng bày sản phẩm của mình

Ví dụ:
  • the Milan trade fairgrounds

    khu hội chợ thương mại Milan