Định nghĩa của từ amusement park

amusement parknoun

công viên giải trí

/əˈmjuːzmənt pɑːk//əˈmjuːzmənt pɑːrk/

Thuật ngữ "amusement park" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ như một cách để mô tả các cuộc tụ họp công cộng cung cấp nhiều điểm tham quan thú vị và giải trí. Trước đó, các địa điểm giải trí như vậy thường được gọi là "khu vườn vui chơi" hoặc "công viên vườn" và gắn liền với các sự kiện xã hội thời Victoria như dã ngoại và hòa nhạc. Sự phát triển của công nghiệp hóa và đô thị hóa dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các cơ hội giải trí trong nhà và ngoài trời, đặc biệt là trong tầng lớp lao động. Các công viên giải trí, với bộ sưu tập các trò chơi, trò chơi và quầy hàng thực phẩm, đã trở thành nơi trốn thoát phổ biến khỏi cuộc sống thường nhật, mang đến những cảm giác hồi hộp giá cả phải chăng và niềm vui theo phong cách cũ. Sự phổ biến của các công viên giải trí như một hiện tượng văn hóa đã tăng lên đáng kể với sự ra đời của tàu lượn siêu tốc và các trò chơi tốc độ cao khác vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Những điểm tham quan này đã biến đổi bối cảnh của ngành công nghiệp công viên giải trí, biến nó trở thành một trong những lĩnh vực lớn nhất và có lợi nhuận cao nhất của ngành công nghiệp giải trí ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "amusement park" xuất hiện như một cách để mô tả những nơi công cộng cung cấp nhiều điểm tham quan thú vị và giải trí vào cuối thế kỷ 19, khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa của Hoa Kỳ tạo ra nhu cầu giải trí giá cả phải chăng cho dân số thành thị ngày càng tăng. Tàu lượn siêu tốc và các trò chơi tốc độ cao khác sau đó đã biến đổi bối cảnh của ngành công nghiệp công viên giải trí, biến nó trở thành một trong những lĩnh vực lớn nhất và có lợi nhuận cao nhất của ngành công nghiệp giải trí ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The family had a great time at the amusement park, riding roller coasters and playing carnival games.

    Gia đình đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại công viên giải trí, đi tàu lượn siêu tốc và chơi các trò chơi lễ hội.

  • The amusement park was crowded with people, but the thrillseekers didn't seem to mind waiting in line for their favorite rides.

    Công viên giải trí đông nghẹt người, nhưng những người thích cảm giác mạnh dường như không ngại xếp hàng để được vào trò chơi yêu thích của mình.

  • The group splurged on VIP passes, which allowed them access to the front of the lines and exclusive experiences like behind-the-scenes tours and private shows.

    Nhóm này đã chi rất nhiều tiền để mua vé VIP, cho phép họ được vào hàng ghế đầu và có những trải nghiệm độc quyền như tham quan hậu trường và các buổi biểu diễn riêng.

  • The clowns and mascots roamed the park, making balloon animals and snapchatting with guests for amusement.

    Những chú hề và linh vật đi khắp công viên, tạo hình các con vật bằng bóng bay và trò chuyện với du khách để giải trí.

  • The park had an array of food vendors offering everything from turkey legs and funnel cakes to vegetarian options and seafood stands.

    Công viên có rất nhiều quầy hàng thực phẩm cung cấp mọi thứ, từ chân gà tây và bánh phễu đến các món ăn chay và quầy hải sản.

  • The screams and laughter echoed throughout the park as rider after rider embarked on unforgettable rides and experiences.

    Tiếng la hét và tiếng cười vang vọng khắp công viên khi từng người tham gia vào những chuyến đi và trải nghiệm khó quên.

  • The park's app allowed guests to check wait times, access maps, and purchase tickets, making their day a little less overwhelming and a little more organized.

    Ứng dụng của công viên cho phép du khách kiểm tra thời gian chờ, truy cập bản đồ và mua vé, giúp ngày vui của họ bớt nhàm chán và trở nên có tổ chức hơn.

  • The parade was a highlight for the younger guests, as floats with danceable tunes and larger-than-life characters wound through the park.

    Cuộc diễu hành là điểm nhấn đối với các du khách nhỏ tuổi, khi những chiếc xe diễu hành với giai điệu vui nhộn và những nhân vật lớn hơn người thật di chuyển khắp công viên.

  • The sun began to set, but the park's LED lights and neon signs came to life, illuminating the night sky and inviting guests to stay and enjoy the after-hours shows.

    Mặt trời bắt đầu lặn, nhưng đèn LED và biển hiệu neon của công viên lại sáng lên, thắp sáng bầu trời đêm và mời gọi du khách ở lại và thưởng thức các chương trình sau giờ làm việc.

  • The friends left the park, exhausted but exhilarated, their hearts racing and their smiles unforgettable.

    Những người bạn rời công viên, kiệt sức nhưng phấn khích, tim đập rộn ràng và nụ cười không thể nào quên.