danh từ
cây lạc, củ lạc
peanut politician: nhà chính trị nhãi nhép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
peanut politician: nhà chính trị nhãi nhép