tính từ
nhiều quả hạch
có mùi vị hạt phỉ
(từ lóng) say mê, thích
to be nutty on (upon) someone: mê ai
Hạt
/ˈnʌti//ˈnʌti/Từ "nutty" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "notte", có nghĩa là "hạt". Tính từ "nutty" ban đầu mô tả thứ gì đó giống hoặc chứa hạt, như "nutty brown" ám chỉ màu sắc của hạt. Theo thời gian, nó phát triển để mô tả một người lập dị hoặc điên rồ, có lẽ là do sự liên quan giữa hạt và sự bất ổn về mặt tinh thần. Sự liên quan này có thể bắt nguồn từ ý tưởng cho rằng hạt rất khó bẻ, và do đó khó hiểu. Vì vậy, "nutty" đã chuyển từ mô tả về đặc điểm thể chất sang thuật ngữ chỉ người có hành vi được coi là "off" hoặc "kỳ lạ".
tính từ
nhiều quả hạch
có mùi vị hạt phỉ
(từ lóng) say mê, thích
to be nutty on (upon) someone: mê ai
tasting of or containing nuts
nếm hoặc chứa các loại hạt
hương vị hấp dẫn
slightly crazy or strange
hơi điên hoặc lạ
Cô ấy có một số người bạn hấp dẫn.
Họ đã có một số ý tưởng thú vị về việc chỉ ăn thực phẩm tươi sống.
Anh ấy hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây (= hoàn toàn điên rồ).
Tôi biết nó nghe có vẻ điên rồ, nhưng đó là sự thật.
liking somebody/something very much
rất thích ai/cái gì
Cô ấy rất thích ban nhạc đó!