Định nghĩa của từ getting

gettingnoun

nhận

/ˈɡetɪŋ//ˈɡetɪŋ/

"Getting in" là một cụm từ xuất phát từ khái niệm về việc trực tiếp bước vào một địa điểm hoặc sự kiện, thường ám chỉ cảm giác có lợi thế hoặc tiếp cận thành công. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ hành động "getting into" một tòa nhà hoặc địa điểm, với "under" biểu thị một phương pháp xâm nhập tinh tế hơn, ít rõ ràng hơn. Việc sử dụng cụm từ này được mở rộng theo thời gian để bao gồm việc đạt được mục tiêu, giành được vị trí hoặc thậm chí là tìm được một món hời, tất cả đều ám chỉ một động thái thành công để giành được lợi thế hoặc lợi ích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác

meaninglợi ích; thu hoạch

namespace
Ví dụ:
  • Every day, the temperature is getting warmer as spring approaches.

    Mỗi ngày, nhiệt độ sẽ ấm hơn khi mùa xuân đến gần.

  • The sports team is getting stronger with each win, building confidence and momentum.

    Đội thể thao đang ngày càng mạnh mẽ hơn sau mỗi chiến thắng, tạo dựng sự tự tin và động lực.

  • The noise level in the city is getting louder as the evening wears on.

    Mức độ tiếng ồn trong thành phố ngày càng lớn hơn khi màn đêm buông xuống.

  • As the technology advances, smartphones are getting smaller and sleeker every year.

    Khi công nghệ ngày càng tiến bộ, điện thoại thông minh ngày càng nhỏ hơn và đẹp hơn mỗi năm.

  • Sales are getting better as the company implements new strategies and marketing campaigns.

    Doanh số bán hàng đang ngày càng tốt hơn khi công ty triển khai các chiến lược và chiến dịch tiếp thị mới.

  • The flower garden is getting more colorful as the blooms open and fill the space with vivid hues.

    Vườn hoa ngày càng rực rỡ hơn khi những bông hoa nở rộ và phủ kín không gian bằng những sắc màu sống động.

  • The stress of the exams is getting to the students as the clock ticks down on the final minutes.

    Sự căng thẳng của kỳ thi đang đè nặng lên các em học sinh khi thời gian đang dần trôi về những phút cuối cùng.

  • The car's engine is getting louder as the driver steps on the gas pedal, ready for the open road.

    Tiếng động cơ xe ngày càng to hơn khi người lái xe nhấn chân ga, sẵn sàng cho chặng đường dài.

  • The artist's masterpiece is getting brighter and more dynamic as the layers of colors are added.

    Kiệt tác của nghệ sĩ ngày càng sáng hơn và sống động hơn khi các lớp màu được thêm vào.

  • The traffic is getting congested as rush hour approaches, making the commute longer and more frustrating.

    Giao thông trở nên tắc nghẽn khi giờ cao điểm đến gần, khiến việc di chuyển trở nên dài hơn và khó chịu hơn.

Thành ngữ

while the getting is good
before a situation changes and it is no longer possible to do something